máy nghiền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

máy nghiền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm máy nghiền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy nghiền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm máy nghiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm máy nghiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
破碎機Cutom define:
球磨機 《磨碎或加工這種材料的機器。一般是由繞水平軸回轉的圓筒或錐形筒構成的, 內裝鐵球和礫石等。利用鐵球的衝擊和研磨作用將材料打碎和磨細, 廣泛用於磨礦石。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy nghiền trong tiếng Đài Loan

破碎機Cutom define:球磨機 《磨碎或加工這種材料的機器。一般是由繞水平軸回轉的圓筒或錐形筒構成的, 內裝鐵球和礫石等。利用鐵球的衝擊和研磨作用將材料打碎和磨細, 廣泛用於磨礦石。》

Đây là cách dùng máy nghiền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy nghiền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 破碎機Cutom define:球磨機 《磨碎或加工這種材料的機器。一般是由繞水平軸回轉的圓筒或錐形筒構成的, 內裝鐵球和礫石等。利用鐵球的衝擊和研磨作用將材料打碎和磨細, 廣泛用於磨礦石。》