mê tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mê tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mê tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《男女間有情。》
háo sắc; mê gái
愛色。
愛憐 《十分疼愛, 喜愛。》
痴狂 《形容(對人或事物)極度地迷巒。》
耽; 瘋魔 《沉溺; 入迷。》
mê chơi
耽玩
耽迷 《沉醉; 沉迷。》
《泛指儘興、暢快。》
mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
酣睡。
酷愛 《非常愛好。》
mê âm nhạc。
酷愛音樂。

《糊塗; 昏亂。》
hôn mê.
昏愦。
《沉醉於某一事物的人。》
mê xem đá bóng; mê bóng đá.
球迷。
mê xem kịch.
戲迷。
癖好 《對某種事物的特彆愛好。》
anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.
他對於書畫有很深的癖好。 癮 《泛指濃厚的興趣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê trong tiếng Đài Loan

愛 《男女間有情。》háo sắc; mê gái愛色。愛憐 《十分疼愛, 喜愛。》痴狂 《形容(對人或事物)極度地迷巒。》耽; 瘋魔 《沉溺; 入迷。》mê chơi耽玩耽迷 《沉醉; 沉迷。》酣 《泛指儘興、暢快。》mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon酣睡。酷愛 《非常愛好。》mê âm nhạc。酷愛音樂。書愦 《糊塗; 昏亂。》hôn mê. 昏愦。迷 《沉醉於某一事物的人。》mê xem đá bóng; mê bóng đá. 球迷。mê xem kịch. 戲迷。癖好 《對某種事物的特彆愛好。》anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ. 他對於書畫有很深的癖好。 癮 《泛指濃厚的興趣。》

Đây là cách dùng mê tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 愛 《男女間有情。》háo sắc; mê gái愛色。愛憐 《十分疼愛, 喜愛。》痴狂 《形容(對人或事物)極度地迷巒。》耽; 瘋魔 《沉溺; 入迷。》mê chơi耽玩耽迷 《沉醉; 沉迷。》酣 《泛指儘興、暢快。》mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon酣睡。酷愛 《非常愛好。》mê âm nhạc。酷愛音樂。書愦 《糊塗; 昏亂。》hôn mê. 昏愦。迷 《沉醉於某一事物的人。》mê xem đá bóng; mê bóng đá. 球迷。mê xem kịch. 戲迷。癖好 《對某種事物的特彆愛好。》anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ. 他對於書畫有很深的癖好。 癮 《泛指濃厚的興趣。》