mê hoặc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mê hoặc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mê hoặc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê hoặc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mê hoặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mê hoặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉迷 《深深地迷惑。》
催眠術 《催眠的方法, 一般用言語的暗示。》
蠱惑; 鼓惑 《毒害; 迷惑。》
mê hoặc lòng người
蠱惑人心。
狐媚 《用媚態迷惑人。》
惑亂 《使迷惑混亂。》
mê hoặc lòng người
惑亂人心。
mê hoặc lòng quân
惑亂軍心。
麻醉 《比喻用某種手段使人認識模糊, 意志消沉。》
《使看不清; 使迷惑; 使陶醉。》
cảnh sắc mê hoặc lòng người.
景色迷人。 迷瞪 《心裡迷惑。》
lời nói đường mật cũng không mê hoặc nổi lòng người.
花言巧語迷惑不了人。 迷惑; 惑; 眩; 熒惑 《使迷惑。》
煽惑; 煽誘 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》
玄虛 《用使人迷惑的形式來掩蓋真相的欺騙手段。》
cố tình mê hoặc
故弄玄虛。
誘惑; 引誘 《使用手段, 使人認識模糊而做壞事。》
Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên.
用資產階級生活方式誘惑青年。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê hoặc trong tiếng Đài Loan

沉迷 《深深地迷惑。》催眠術 《催眠的方法, 一般用言語的暗示。》蠱惑; 鼓惑 《毒害; 迷惑。》mê hoặc lòng người蠱惑人心。狐媚 《用媚態迷惑人。》惑亂 《使迷惑混亂。》mê hoặc lòng người惑亂人心。mê hoặc lòng quân惑亂軍心。麻醉 《比喻用某種手段使人認識模糊, 意志消沉。》迷 《使看不清; 使迷惑; 使陶醉。》cảnh sắc mê hoặc lòng người. 景色迷人。 迷瞪 《心裡迷惑。》lời nói đường mật cũng không mê hoặc nổi lòng người. 花言巧語迷惑不了人。 迷惑; 惑; 眩; 熒惑 《使迷惑。》煽惑; 煽誘 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》玄虛 《用使人迷惑的形式來掩蓋真相的欺騙手段。》cố tình mê hoặc故弄玄虛。誘惑; 引誘 《使用手段, 使人認識模糊而做壞事。》Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên. 用資產階級生活方式誘惑青年。

Đây là cách dùng mê hoặc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê hoặc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉迷 《深深地迷惑。》催眠術 《催眠的方法, 一般用言語的暗示。》蠱惑; 鼓惑 《毒害; 迷惑。》mê hoặc lòng người蠱惑人心。狐媚 《用媚態迷惑人。》惑亂 《使迷惑混亂。》mê hoặc lòng người惑亂人心。mê hoặc lòng quân惑亂軍心。麻醉 《比喻用某種手段使人認識模糊, 意志消沉。》迷 《使看不清; 使迷惑; 使陶醉。》cảnh sắc mê hoặc lòng người. 景色迷人。 迷瞪 《心裡迷惑。》lời nói đường mật cũng không mê hoặc nổi lòng người. 花言巧語迷惑不了人。 迷惑; 惑; 眩; 熒惑 《使迷惑。》煽惑; 煽誘 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》玄虛 《用使人迷惑的形式來掩蓋真相的欺騙手段。》cố tình mê hoặc故弄玄虛。誘惑; 引誘 《使用手段, 使人認識模糊而做壞事。》Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên. 用資產階級生活方式誘惑青年。