mù mịt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mù mịt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mù mịt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mù mịt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mù mịt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mù mịt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
藹藹 《形容昏暗。》
霏; 霏霏 《(雨、雪)紛飛; (煙、雲等)很盛。》
黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》
《(澒洞)瀰漫無際。》
灰蒙蒙 《(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。》
晦暝 《昏暗。》
mưa gió mù mịt
風雨晦暝。 空濛 《形容迷茫。》
khói sương mù mịt.
煙雨空濛。
茫; 茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》
tiền đồ mù mịt.
前途茫茫。
瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》
瀰; 瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》
渺; 渺茫 《因遙遠而模糊不清。》
mù mịt tin tức.
音信渺茫。
sương khói mù mịt.
渺茫的煙霧。
縹; 縹緲 《形容穩穩約約, 若有若無。也作縹緲。》
如墮五裡霧中 《好像掉在很大的煙霧裡。表示模模糊糊, 摸不著頭腦或認不清方向。》
《形容露水多。》
微茫 《隱約, 不清晰。》
氤; 煙; 缊; 氳; 絪; 絪缊; 氤氳 《氤氳形容煙或雲氣濃鬱。》
坐飛機 《比喻茫然不解, 近似"如墮煙海"; "如入五裡霧中"。》
《形容塵土飛颺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mù mịt trong tiếng Đài Loan

藹藹 《形容昏暗。》霏; 霏霏 《(雨、雪)紛飛; (煙、雲等)很盛。》黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》澒 《(澒洞)瀰漫無際。》灰蒙蒙 《(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。》晦暝 《昏暗。》mưa gió mù mịt風雨晦暝。 空濛 《形容迷茫。》khói sương mù mịt. 煙雨空濛。茫; 茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》tiền đồ mù mịt. 前途茫茫。瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》瀰; 瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》渺; 渺茫 《因遙遠而模糊不清。》mù mịt tin tức. 音信渺茫。sương khói mù mịt. 渺茫的煙霧。縹; 縹緲 《形容穩穩約約, 若有若無。也作縹緲。》如墮五裡霧中 《好像掉在很大的煙霧裡。表示模模糊糊, 摸不著頭腦或認不清方向。》漙 《形容露水多。》微茫 《隱約, 不清晰。》氤; 煙; 缊; 氳; 絪; 絪缊; 氤氳 《氤氳形容煙或雲氣濃鬱。》坐飛機 《比喻茫然不解, 近似"如墮煙海"; "如入五裡霧中"。》塕 《形容塵土飛颺。》

Đây là cách dùng mù mịt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mù mịt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 藹藹 《形容昏暗。》霏; 霏霏 《(雨、雪)紛飛; (煙、雲等)很盛。》黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》澒 《(澒洞)瀰漫無際。》灰蒙蒙 《(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。》晦暝 《昏暗。》mưa gió mù mịt風雨晦暝。 空濛 《形容迷茫。》khói sương mù mịt. 煙雨空濛。茫; 茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》tiền đồ mù mịt. 前途茫茫。瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》瀰; 瀰漫 《(煙塵、霧氣、水等)充滿; 布滿。》渺; 渺茫 《因遙遠而模糊不清。》mù mịt tin tức. 音信渺茫。sương khói mù mịt. 渺茫的煙霧。縹; 縹緲 《形容穩穩約約, 若有若無。也作縹緲。》如墮五裡霧中 《好像掉在很大的煙霧裡。表示模模糊糊, 摸不著頭腦或認不清方向。》漙 《形容露水多。》微茫 《隱約, 不清晰。》氤; 煙; 缊; 氳; 絪; 絪缊; 氤氳 《氤氳形容煙或雲氣濃鬱。》坐飛機 《比喻茫然不解, 近似如墮煙海; 如入五裡霧中。》塕 《形容塵土飛颺。》