mùi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mùi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mùi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mùi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mùi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mùi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用於氣體、氣味、力氣等。》
một mùi thơm
一股香味。
氣味; 氣息 《鼻子可以聞到的味兒。》
mùi thơm nức.
氣味芬芳。
một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
一陣芬芳的氣息從花叢中吹過來。
《地支的第八位。》
味; 味兒; 味 兒 《物質所具有的能使鼻子得到某種嗅覺的特性。》
mùi thơm.
香氣。
mùi thối.
臭氣。
mùi
氣味。
mùi thơm
香味兒。
mùi này thật dễ chịu.
這種味 兒很好聞。
味道 《物質所具有的能使舌頭得到某種味覺的特性。》
有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜愛。》
《地支第八位。》
陰厤六月。

香菜 《芫荽的通稱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mùi trong tiếng Đài Loan

股 《用於氣體、氣味、力氣等。》một mùi thơm一股香味。氣味; 氣息 《鼻子可以聞到的味兒。》mùi thơm nức. 氣味芬芳。một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. 一陣芬芳的氣息從花叢中吹過來。未 《地支的第八位。》味; 味兒; 味 兒 《物質所具有的能使鼻子得到某種嗅覺的特性。》mùi thơm. 香氣。mùi thối. 臭氣。mùi氣味。mùi thơm香味兒。mùi này thật dễ chịu. 這種味 兒很好聞。味道 《物質所具有的能使舌頭得到某種味覺的特性。》有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜愛。》未 《地支第八位。》陰厤六月。植香菜 《芫荽的通稱。》

Đây là cách dùng mùi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mùi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 股 《用於氣體、氣味、力氣等。》một mùi thơm一股香味。氣味; 氣息 《鼻子可以聞到的味兒。》mùi thơm nức. 氣味芬芳。một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. 一陣芬芳的氣息從花叢中吹過來。未 《地支的第八位。》味; 味兒; 味 兒 《物質所具有的能使鼻子得到某種嗅覺的特性。》mùi thơm. 香氣。mùi thối. 臭氣。mùi氣味。mùi thơm香味兒。mùi này thật dễ chịu. 這種味 兒很好聞。味道 《物質所具有的能使舌頭得到某種味覺的特性。》有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜愛。》未 《地支第八位。》陰厤六月。植香菜 《芫荽的通稱。》