mạch lạc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mạch lạc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mạch lạc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mạch lạc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mạch lạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mạch lạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
理路 《思想或文章的條理。》
những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
理路不清的文章最難修改。 倫次 《語言、文章的條理次序。》
văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
文筆錯雜倫次, 毫無倫次。 脈絡 《比喻條裡或頭緒。》
mạch lạc rõ ràng.
脈絡分明。
條暢 《(文章)通暢而有條理。》
條理; 章; 條貫; 眉目 《思想、言語、文字的層次; 生活、工作的秩序。》
洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mạch lạc trong tiếng Đài Loan

理路 《思想或文章的條理。》những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa. 理路不清的文章最難修改。 倫次 《語言、文章的條理次序。》văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc. 文筆錯雜倫次, 毫無倫次。 脈絡 《比喻條裡或頭緒。》mạch lạc rõ ràng. 脈絡分明。條暢 《(文章)通暢而有條理。》條理; 章; 條貫; 眉目 《思想、言語、文字的層次; 生活、工作的秩序。》洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》

Đây là cách dùng mạch lạc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mạch lạc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 理路 《思想或文章的條理。》những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa. 理路不清的文章最難修改。 倫次 《語言、文章的條理次序。》văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc. 文筆錯雜倫次, 毫無倫次。 脈絡 《比喻條裡或頭緒。》mạch lạc rõ ràng. 脈絡分明。條暢 《(文章)通暢而有條理。》條理; 章; 條貫; 眉目 《思想、言語、文字的層次; 生活、工作的秩序。》洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》