mạch tổ hợp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mạch tổ hợp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mạch tổ hợp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mạch tổ hợp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mạch tổ hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mạch tổ hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

集成電路 《在同一硅片上制作許多晶體管和電阻, 併將它們聯成一定的電路, 完成一定的功能, 這種電路稱為集成電路。具有體積小, 耐震, 耐潮, 穩定性高等優點。廣泛應用於電子計算機、測量儀器和其他方 面。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mạch tổ hợp trong tiếng Đài Loan

集成電路 《在同一硅片上制作許多晶體管和電阻, 併將它們聯成一定的電路, 完成一定的功能, 這種電路稱為集成電路。具有體積小, 耐震, 耐潮, 穩定性高等優點。廣泛應用於電子計算機、測量儀器和其他方 面。》

Đây là cách dùng mạch tổ hợp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mạch tổ hợp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 集成電路 《在同一硅片上制作許多晶體管和電阻, 併將它們聯成一定的電路, 完成一定的功能, 這種電路稱為集成電路。具有體積小, 耐震, 耐潮, 穩定性高等優點。廣泛應用於電子計算機、測量儀器和其他方 面。》