mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mất cả chì lẫn chài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

雞飛蛋打 《雞飛走了, 蛋也打破了, 比喻兩頭落空, 毫無所得。》
賠了夫人又折兵 《《三國演義》裡說, 週瑜出謀劃策, 把孫權的妹妹許配劉備, 讓劉備到東吳成婚, 想乘機扣留, 奪還荊州。結果劉備成婚後帶著夫人逃出吳國。週瑜帶兵追趕, 又被諸葛亮的伏兵打敗。人們因 此譏笑週瑜"賠了夫人又折兵"。後用來比喻想佔便宜, 沒有佔到便宜, 反而遭受損失。》
魚死網破 《比喻鬥爭雙方同歸於儘。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mất cả chì lẫn chài trong tiếng Đài Loan

雞飛蛋打 《雞飛走了, 蛋也打破了, 比喻兩頭落空, 毫無所得。》賠了夫人又折兵 《《三國演義》裡說, 週瑜出謀劃策, 把孫權的妹妹許配劉備, 讓劉備到東吳成婚, 想乘機扣留, 奪還荊州。結果劉備成婚後帶著夫人逃出吳國。週瑜帶兵追趕, 又被諸葛亮的伏兵打敗。人們因 此譏笑週瑜"賠了夫人又折兵"。後用來比喻想佔便宜, 沒有佔到便宜, 反而遭受損失。》魚死網破 《比喻鬥爭雙方同歸於儘。》

Đây là cách dùng mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mất cả chì lẫn chài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 雞飛蛋打 《雞飛走了, 蛋也打破了, 比喻兩頭落空, 毫無所得。》賠了夫人又折兵 《《三國演義》裡說, 週瑜出謀劃策, 把孫權的妹妹許配劉備, 讓劉備到東吳成婚, 想乘機扣留, 奪還荊州。結果劉備成婚後帶著夫人逃出吳國。週瑜帶兵追趕, 又被諸葛亮的伏兵打敗。人們因 此譏笑週瑜賠了夫人又折兵。後用來比喻想佔便宜, 沒有佔到便宜, 反而遭受損失。》魚死網破 《比喻鬥爭雙方同歸於儘。》