mấy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mấy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mấy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mấy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mấy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mấy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
多麼 《指較深的程度。》
bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc.
不管風裡雨裡, 多麼冷, 多麼熱, 戰士們總是不停地在苦練殺敵本領。 好幾 《用在數量詞、時間詞前面表示多。》
chúng mình mấy năm rồi không gặp.
咱們好幾年沒見了。
gấp mấy lần.
好幾倍。
mấy ngàn lạng bạc.
好幾千兩銀子。
《詢問數目(估計數目不太大)。》
có mấy người đến rồi?
來了幾個人?
anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?
你能在家住幾天?
幾許; 多少 《疑問代詞, 問數量。》
跟; 與; 和 《連詞, 表示聯合關系。》

幾多 《詢問數量。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mấy trong tiếng Đài Loan

多麼 《指較深的程度。》bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc. 不管風裡雨裡, 多麼冷, 多麼熱, 戰士們總是不停地在苦練殺敵本領。 好幾 《用在數量詞、時間詞前面表示多。》chúng mình mấy năm rồi không gặp. 咱們好幾年沒見了。gấp mấy lần. 好幾倍。mấy ngàn lạng bạc. 好幾千兩銀子。幾 《詢問數目(估計數目不太大)。》có mấy người đến rồi?來了幾個人?anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?你能在家住幾天?幾許; 多少 《疑問代詞, 問數量。》跟; 與; 和 《連詞, 表示聯合關系。》方幾多 《詢問數量。》

Đây là cách dùng mấy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mấy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 多麼 《指較深的程度。》bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc. 不管風裡雨裡, 多麼冷, 多麼熱, 戰士們總是不停地在苦練殺敵本領。 好幾 《用在數量詞、時間詞前面表示多。》chúng mình mấy năm rồi không gặp. 咱們好幾年沒見了。gấp mấy lần. 好幾倍。mấy ngàn lạng bạc. 好幾千兩銀子。幾 《詢問數目(估計數目不太大)。》có mấy người đến rồi?來了幾個人?anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?你能在家住幾天?幾許; 多少 《疑問代詞, 問數量。》跟; 與; 和 《連詞, 表示聯合關系。》方幾多 《詢問數量。》