mẫu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mẫu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mẫu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mẫu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
母親 《有子女的女子, 是子女的母親。》
樣子 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》
《標準; 模範; 可以仿效的。》
bản in chữ mẫu; bản dập
法帖。
chữ viết mẫu
法書。
範本 《可做模範的樣本(多指書畫)。》
mẫu tập viết chữ
習字範本。
花樣 《繡花用的底樣, 多用紙剪成或刻成。》
楷模 《榜樣; 模範。》
款式 《格式; 樣式。》
《法式; 規範。》
mẫu; gương
楷模。
模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》
bản vẽ mẫu.
模式圖。
模子; 範 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。》
《地積單位。十分等於一市畝, 一百畝等於一頃。現用市畝, 一市畝等於六十平方市丈, 合1/15公頃。》
《可以用來指導練習的格式或圖形。》
tranh mẫu.
畫譜。
bàn cờ mẫu.
棋譜。
市畝 《市制地積的主單位。一市畝等於六十平方市丈, 合十五分之一公頃。》
樣子; 樣 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》
概範 《模型; 模特兒。》
公頃 《百公畝。公制地積單位, 一公頃等於一萬平方米, 合十五市畝。》
越畝。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẫu trong tiếng Đài Loan

母親 《有子女的女子, 是子女的母親。》樣子 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》法 《標準; 模範; 可以仿效的。》bản in chữ mẫu; bản dập法帖。chữ viết mẫu法書。範本 《可做模範的樣本(多指書畫)。》mẫu tập viết chữ習字範本。花樣 《繡花用的底樣, 多用紙剪成或刻成。》楷模 《榜樣; 模範。》款式 《格式; 樣式。》模 《法式; 規範。》mẫu; gương楷模。模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》bản vẽ mẫu. 模式圖。模子; 範 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。》畝 《地積單位。十分等於一市畝, 一百畝等於一頃。現用市畝, 一市畝等於六十平方市丈, 合1/15公頃。》譜 《可以用來指導練習的格式或圖形。》tranh mẫu. 畫譜。bàn cờ mẫu. 棋譜。市畝 《市制地積的主單位。一市畝等於六十平方市丈, 合十五分之一公頃。》樣子; 樣 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》概範 《模型; 模特兒。》公頃 《百公畝。公制地積單位, 一公頃等於一萬平方米, 合十五市畝。》越畝。

Đây là cách dùng mẫu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mẫu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 母親 《有子女的女子, 是子女的母親。》樣子 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》法 《標準; 模範; 可以仿效的。》bản in chữ mẫu; bản dập法帖。chữ viết mẫu法書。範本 《可做模範的樣本(多指書畫)。》mẫu tập viết chữ習字範本。花樣 《繡花用的底樣, 多用紙剪成或刻成。》楷模 《榜樣; 模範。》款式 《格式; 樣式。》模 《法式; 規範。》mẫu; gương楷模。模式 《某種事物的標準形式或使人可以照著做的標準樣式。》bản vẽ mẫu. 模式圖。模子; 範 《用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具。》畝 《地積單位。十分等於一市畝, 一百畝等於一頃。現用市畝, 一市畝等於六十平方市丈, 合1/15公頃。》譜 《可以用來指導練習的格式或圖形。》tranh mẫu. 畫譜。bàn cờ mẫu. 棋譜。市畝 《市制地積的主單位。一市畝等於六十平方市丈, 合十五分之一公頃。》樣子; 樣 《作為標準或代表, 供人看或模仿的東西。》概範 《模型; 模特兒。》公頃 《百公畝。公制地積單位, 一公頃等於一萬平方米, 合十五市畝。》越畝。