mềm mại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mềm mại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mềm mại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mềm mại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mềm mại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mềm mại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(女子、小孩、花朵等)柔嫩、美麗可愛。》
嬌嫩 《柔嫩。》
đoá hoa tươi tắn mềm mại.
嬌嫩的尟花。 嬌嬈 《嬌豔妖嬈。》
曼; 柔和。《溫和而不彊烈; 軟和。》
綿軟; 綿 《柔軟(多用於毛髮、衣被、紙張等)。》
lông cừu mềm mại.
綿軟的羊毛。
娜; 婀娜; 嫋娜 《(姿態)柔軟而美好。》
飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》
輕柔 《輕而柔和。》
cành lá mềm mại.
輕柔的枝條。
輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》
thân hình mềm mại.
體態輕盈。
《草初生纖細柔軟的樣子。》
茸茸 《(草、毛髮等)又短又軟又密。》
柔嫩 《軟而嫩。》
chồi non mềm mại.
柔嫩的幼苗。
cành liễu mềm mại.
柔嫩的柳條。
柔軟 《軟和; 不堅硬。》
lông da mềm mại.
柔軟的毛皮。 軟和 《柔軟; 柔和。》
lông cừu mềm mại.
軟和的羊毛。
gối bông gạo mềm mại.
木綿枕頭很軟和。
lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
麥苗毛茸茸的軟綿綿的, 像馬鬃一樣。
軟綿綿 《(軟綿綿的)形容柔軟。》
細嫩 《 (皮膚、肌肉等)柔嫩。》
溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mềm mại trong tiếng Đài Loan

嬌 《(女子、小孩、花朵等)柔嫩、美麗可愛。》嬌嫩 《柔嫩。》đoá hoa tươi tắn mềm mại. 嬌嫩的尟花。 嬌嬈 《嬌豔妖嬈。》曼; 柔和。《溫和而不彊烈; 軟和。》綿軟; 綿 《柔軟(多用於毛髮、衣被、紙張等)。》lông cừu mềm mại. 綿軟的羊毛。娜; 婀娜; 嫋娜 《(姿態)柔軟而美好。》飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》輕柔 《輕而柔和。》cành lá mềm mại. 輕柔的枝條。輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》thân hình mềm mại. 體態輕盈。茸 《草初生纖細柔軟的樣子。》茸茸 《(草、毛髮等)又短又軟又密。》柔嫩 《軟而嫩。》chồi non mềm mại. 柔嫩的幼苗。cành liễu mềm mại. 柔嫩的柳條。柔軟 《軟和; 不堅硬。》lông da mềm mại. 柔軟的毛皮。 軟和 《柔軟; 柔和。》lông cừu mềm mại. 軟和的羊毛。gối bông gạo mềm mại. 木綿枕頭很軟和。lúa mạch mềm mại như bờm ngựa. 麥苗毛茸茸的軟綿綿的, 像馬鬃一樣。軟綿綿 《(軟綿綿的)形容柔軟。》細嫩 《 (皮膚、肌肉等)柔嫩。》溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》

Đây là cách dùng mềm mại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mềm mại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 嬌 《(女子、小孩、花朵等)柔嫩、美麗可愛。》嬌嫩 《柔嫩。》đoá hoa tươi tắn mềm mại. 嬌嫩的尟花。 嬌嬈 《嬌豔妖嬈。》曼; 柔和。《溫和而不彊烈; 軟和。》綿軟; 綿 《柔軟(多用於毛髮、衣被、紙張等)。》lông cừu mềm mại. 綿軟的羊毛。娜; 婀娜; 嫋娜 《(姿態)柔軟而美好。》飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》輕柔 《輕而柔和。》cành lá mềm mại. 輕柔的枝條。輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》thân hình mềm mại. 體態輕盈。茸 《草初生纖細柔軟的樣子。》茸茸 《(草、毛髮等)又短又軟又密。》柔嫩 《軟而嫩。》chồi non mềm mại. 柔嫩的幼苗。cành liễu mềm mại. 柔嫩的柳條。柔軟 《軟和; 不堅硬。》lông da mềm mại. 柔軟的毛皮。 軟和 《柔軟; 柔和。》lông cừu mềm mại. 軟和的羊毛。gối bông gạo mềm mại. 木綿枕頭很軟和。lúa mạch mềm mại như bờm ngựa. 麥苗毛茸茸的軟綿綿的, 像馬鬃一樣。軟綿綿 《(軟綿綿的)形容柔軟。》細嫩 《 (皮膚、肌肉等)柔嫩。》溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》