mọi người tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mọi người tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mọi người tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mọi người tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mọi người tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mọi người tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大夥兒; 大家 ; 各位; 眾人 《代詞, 指一定範圍內所有的人。》
nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy.
大夥兒要是沒意見, 就這麼定了。
việc chung của mọi người thì mọi người cùng làm.
大家的事大家辦 人們 《泛稱許多人。》
人人; 個個; 各人 《每一個; 用來表示不確指或只是籠統地指。各個人或物, 用在一系列名詞之後。》
mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
人人都有一雙手, 彆人能榦的活兒我也能榦。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mọi người trong tiếng Đài Loan

大夥兒; 大家 ; 各位; 眾人 《代詞, 指一定範圍內所有的人。》nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy. 大夥兒要是沒意見, 就這麼定了。việc chung của mọi người thì mọi người cùng làm. 大家的事大家辦 人們 《泛稱許多人。》人人; 個個; 各人 《每一個; 用來表示不確指或只是籠統地指。各個人或物, 用在一系列名詞之後。》mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được. 人人都有一雙手, 彆人能榦的活兒我也能榦。

Đây là cách dùng mọi người tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mọi người tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大夥兒; 大家 ; 各位; 眾人 《代詞, 指一定範圍內所有的人。》nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy. 大夥兒要是沒意見, 就這麼定了。việc chung của mọi người thì mọi người cùng làm. 大家的事大家辦 人們 《泛稱許多人。》人人; 個個; 各人 《每一個; 用來表示不確指或只是籠統地指。各個人或物, 用在一系列名詞之後。》mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được. 人人都有一雙手, 彆人能榦的活兒我也能榦。