một chút tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

một chút tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm một chút tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một chút tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm một chút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm một chút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《稍微; 較; 尚。》
an ủi một chút.
差可告慰。
分毫 《指很少的數量; 些微。》
《一點兒(只用於否定式)。》
毫末 《毫毛的梢兒。比喻極微小的數量或部分。》
回頭 《少等一會兒; 過一段時間以後。》
anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
你先吃飯, 回頭再談。 會兒; 會 《指很短的一段時間。》
một chút; một lát.
一會兒。
đợi một chút
等會兒。
uống trà một chút.
喝了會子茶。
會子 《指一段時間。》
略微; 或 《稍微。》
anh ấy định thần được một chút.
他略為定了定神。 那麼點兒 《指示數量小。》
một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
那麼點兒東西, 一個箱子就裝下了。 稍微; 略為; 稍為; 稍許 《表示數量不多或程度不深。》
hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
稍微大意一點就要出毛病。 少許; 些微 《一點兒; 少量。》
些鬚 《些許(多見於早期白話)。》
《很短的一段時間; 一會兒。》
一... 半... 《分彆用在同義詞或近義詞前邊, 表示不多或不久。》
一點兒 《表示不定的數量。》
一絲 《形容極小或很少; 一點兒。》
一星兒 《極少的一點兒。》
《短時間地。》
ngồi một chút.
小坐。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của một chút trong tiếng Đài Loan

差 《稍微; 較; 尚。》an ủi một chút. 差可告慰。分毫 《指很少的數量; 些微。》毫 《一點兒(只用於否定式)。》毫末 《毫毛的梢兒。比喻極微小的數量或部分。》回頭 《少等一會兒; 過一段時間以後。》anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp. 你先吃飯, 回頭再談。 會兒; 會 《指很短的一段時間。》một chút; một lát. 一會兒。đợi một chút等會兒。uống trà một chút. 喝了會子茶。會子 《指一段時間。》略微; 或 《稍微。》anh ấy định thần được một chút. 他略為定了定神。 那麼點兒 《指示數量小。》một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi. 那麼點兒東西, 一個箱子就裝下了。 稍微; 略為; 稍為; 稍許 《表示數量不多或程度不深。》hơi sơ ý một chút là hỏng đấy. 稍微大意一點就要出毛病。 少許; 些微 《一點兒; 少量。》些鬚 《些許(多見於早期白話)。》歇 《很短的一段時間; 一會兒。》一... 半... 《分彆用在同義詞或近義詞前邊, 表示不多或不久。》一點兒 《表示不定的數量。》一絲 《形容極小或很少; 一點兒。》一星兒 《極少的一點兒。》小 《短時間地。》ngồi một chút. 小坐。

Đây là cách dùng một chút tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một chút tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 差 《稍微; 較; 尚。》an ủi một chút. 差可告慰。分毫 《指很少的數量; 些微。》毫 《一點兒(只用於否定式)。》毫末 《毫毛的梢兒。比喻極微小的數量或部分。》回頭 《少等一會兒; 過一段時間以後。》anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp. 你先吃飯, 回頭再談。 會兒; 會 《指很短的一段時間。》một chút; một lát. 一會兒。đợi một chút等會兒。uống trà một chút. 喝了會子茶。會子 《指一段時間。》略微; 或 《稍微。》anh ấy định thần được một chút. 他略為定了定神。 那麼點兒 《指示數量小。》một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi. 那麼點兒東西, 一個箱子就裝下了。 稍微; 略為; 稍為; 稍許 《表示數量不多或程度不深。》hơi sơ ý một chút là hỏng đấy. 稍微大意一點就要出毛病。 少許; 些微 《一點兒; 少量。》些鬚 《些許(多見於早期白話)。》歇 《很短的一段時間; 一會兒。》一... 半... 《分彆用在同義詞或近義詞前邊, 表示不多或不久。》一點兒 《表示不定的數量。》一絲 《形容極小或很少; 一點兒。》一星兒 《極少的一點兒。》小 《短時間地。》ngồi một chút. 小坐。