một trời một vực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

một trời một vực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm một trời một vực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một trời một vực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm một trời một vực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm một trời một vực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大相逕庭 《《莊子·逍遙遊》:"大有逕庭, 不近人情焉。"後來用"大相逕庭"表示彼此相差很遠或矛盾很大。》
判若雲泥 《高低差彆好像天上的雲彩和地下的泥土的距離那樣遠。也說判若天淵。》
天差地遠 ; 天懸地隔 《比喻相差懸殊。》
khác nhau một trời một vực.
天壤之彆
xa nhau một trời một vực
相去天淵
天壤; 天淵 《上天和深淵, 比喻差彆極大。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của một trời một vực trong tiếng Đài Loan

大相逕庭 《《莊子·逍遙遊》:"大有逕庭, 不近人情焉。"後來用"大相逕庭"表示彼此相差很遠或矛盾很大。》判若雲泥 《高低差彆好像天上的雲彩和地下的泥土的距離那樣遠。也說判若天淵。》天差地遠 ; 天懸地隔 《比喻相差懸殊。》khác nhau một trời một vực. 天壤之彆xa nhau một trời một vực相去天淵天壤; 天淵 《上天和深淵, 比喻差彆極大。》

Đây là cách dùng một trời một vực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một trời một vực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大相逕庭 《《莊子·逍遙遊》:大有逕庭, 不近人情焉。後來用大相逕庭表示彼此相差很遠或矛盾很大。》判若雲泥 《高低差彆好像天上的雲彩和地下的泥土的距離那樣遠。也說判若天淵。》天差地遠 ; 天懸地隔 《比喻相差懸殊。》khác nhau một trời một vực. 天壤之彆xa nhau một trời một vực相去天淵天壤; 天淵 《上天和深淵, 比喻差彆極大。》