mớ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mớ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mớ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mớ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mớ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mớ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
纓子 《像纓子的東西。》
扎; 堆; 把子 《一手抓起的數量。》
xem nhúm
《量詞; 用於事情等。》
một mớ tâm sự
一宗心事。
夢話 《睡夢中說的話。睡眠時抑制作用沒有擴散到大腦皮層的全部, 語言中樞有時還能活動, 這時就會有說夢話的現象。也叫夢囈或囈語。》
十萬。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mớ trong tiếng Đài Loan

纓子 《像纓子的東西。》扎; 堆; 把子 《一手抓起的數量。》xem nhúm宗 《量詞; 用於事情等。》một mớ tâm sự一宗心事。夢話 《睡夢中說的話。睡眠時抑制作用沒有擴散到大腦皮層的全部, 語言中樞有時還能活動, 這時就會有說夢話的現象。也叫夢囈或囈語。》十萬。

Đây là cách dùng mớ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mớ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 纓子 《像纓子的東西。》扎; 堆; 把子 《一手抓起的數量。》xem nhúm宗 《量詞; 用於事情等。》một mớ tâm sự一宗心事。夢話 《睡夢中說的話。睡眠時抑制作用沒有擴散到大腦皮層的全部, 語言中樞有時還能活動, 這時就會有說夢話的現象。也叫夢囈或囈語。》十萬。