mỡ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mỡ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mỡ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỡ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mỡ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mỡ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 肥肉(用於牲畜)。》
miếng thịt này mỡ dầy
這塊肉膘厚。
錠子油 《黏度中等的精制潤滑油, 適用於紡紗機的錠子和各種負荷小、速度高的軸承和摩擦部分。》
肥實 《脂肪多。》
miếng thịt này mỡ nhiều quá.
這塊肉很肥實。
油; 膏; 肪 《動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。》
脂; 脂肪; 脂膏 《有機化合物, 由三個脂肪酸分子和一個甘油分子化合而成, 存在於人體和動物的皮下組織以及植物體中。脂肪是儲存熱能量高的食物, 能供給人體中所需的大量熱能。》
mỡ
脂肪。
mỡ đã thắng
香脂油。 脂油 《板油。》
bánh chiên bằng mỡ.
脂油餅。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỡ trong tiếng Đài Loan

膘 《 肥肉(用於牲畜)。》miếng thịt này mỡ dầy這塊肉膘厚。錠子油 《黏度中等的精制潤滑油, 適用於紡紗機的錠子和各種負荷小、速度高的軸承和摩擦部分。》肥實 《脂肪多。》miếng thịt này mỡ nhiều quá. 這塊肉很肥實。油; 膏; 肪 《動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。》脂; 脂肪; 脂膏 《有機化合物, 由三個脂肪酸分子和一個甘油分子化合而成, 存在於人體和動物的皮下組織以及植物體中。脂肪是儲存熱能量高的食物, 能供給人體中所需的大量熱能。》mỡ脂肪。mỡ đã thắng香脂油。 脂油 《板油。》bánh chiên bằng mỡ. 脂油餅。

Đây là cách dùng mỡ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỡ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 膘 《 肥肉(用於牲畜)。》miếng thịt này mỡ dầy這塊肉膘厚。錠子油 《黏度中等的精制潤滑油, 適用於紡紗機的錠子和各種負荷小、速度高的軸承和摩擦部分。》肥實 《脂肪多。》miếng thịt này mỡ nhiều quá. 這塊肉很肥實。油; 膏; 肪 《動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。》脂; 脂肪; 脂膏 《有機化合物, 由三個脂肪酸分子和一個甘油分子化合而成, 存在於人體和動物的皮下組織以及植物體中。脂肪是儲存熱能量高的食物, 能供給人體中所需的大量熱能。》mỡ脂肪。mỡ đã thắng香脂油。 脂油 《板油。》bánh chiên bằng mỡ. 脂油餅。