nếp nhăn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nếp nhăn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nếp nhăn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nếp nhăn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nếp nhăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nếp nhăn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《衣服上打的褶子, 泛指衣服的皺紋。》
vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
皺襞。
《衣服的褶兒。》
折皺; 褶; 褶皺; 皺; 皺襞; 皺紋; 皺紋; 皺紋兒; 嚬; 顰 《物體表面上因收縮或揉弄而形成的一凸一凹的條紋。》
trên mặt đầy nếp nhăn.
滿臉折皺。
trên cái quần có một nếp nhăn.
褲子上有一道褶兒。
mặt đầy nếp nhăn
滿臉褶皺。
dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
用熨鬥把褶子烙平。
khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
上了年紀臉上就會起皺。
trên mặt đầy nếp nhăn.
臉上布滿皺紋。
紋; 紋縷兒; 紋路兒 《物體上的皺痕或花紋。》
nếp nhăn
皺紋。
褶子 《(衣服、布匹、紙張上)經折疊而留下的痕蹟。》

《衣服上打的褶子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nếp nhăn trong tiếng Đài Loan

襞 《衣服上打的褶子, 泛指衣服的皺紋。》vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)皺襞。襀 《衣服的褶兒。》折皺; 褶; 褶皺; 皺; 皺襞; 皺紋; 皺紋; 皺紋兒; 嚬; 顰 《物體表面上因收縮或揉弄而形成的一凸一凹的條紋。》trên mặt đầy nếp nhăn. 滿臉折皺。trên cái quần có một nếp nhăn. 褲子上有一道褶兒。mặt đầy nếp nhăn滿臉褶皺。dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn. 用熨鬥把褶子烙平。khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn. 上了年紀臉上就會起皺。trên mặt đầy nếp nhăn. 臉上布滿皺紋。紋; 紋縷兒; 紋路兒 《物體上的皺痕或花紋。》nếp nhăn皺紋。褶子 《(衣服、布匹、紙張上)經折疊而留下的痕蹟。》方裥 《衣服上打的褶子。》

Đây là cách dùng nếp nhăn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nếp nhăn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襞 《衣服上打的褶子, 泛指衣服的皺紋。》vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)皺襞。襀 《衣服的褶兒。》折皺; 褶; 褶皺; 皺; 皺襞; 皺紋; 皺紋; 皺紋兒; 嚬; 顰 《物體表面上因收縮或揉弄而形成的一凸一凹的條紋。》trên mặt đầy nếp nhăn. 滿臉折皺。trên cái quần có một nếp nhăn. 褲子上有一道褶兒。mặt đầy nếp nhăn滿臉褶皺。dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn. 用熨鬥把褶子烙平。khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn. 上了年紀臉上就會起皺。trên mặt đầy nếp nhăn. 臉上布滿皺紋。紋; 紋縷兒; 紋路兒 《物體上的皺痕或花紋。》nếp nhăn皺紋。褶子 《(衣服、布匹、紙張上)經折疊而留下的痕蹟。》方裥 《衣服上打的褶子。》