ngăn cản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngăn cản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngăn cản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngăn cản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngăn cản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngăn cản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《排除。》
《挫折。》
擋橫兒 《從中榦涉、攔阻。》
không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm
gì? 沒你的事兒, 你擋什麼橫兒?
抵擋; 擋; 招架 《擋住壓力; 抵抗。》
杜塞 《阻止; 堵住; 阻塞。》
遏止 《用力阻止。》
《阻礙; 限制。》
攔; 遮攔; 闌; 阻擋; 阻遏; 阻攔; 阻截; 攔住; 阻止 《使不能前進; 使停止行動。》
anh muốn đi thì đi, trong nhà chẳng có ai ngăn cản anh cả.
你願意去就去吧, 家裡決不攔你。
《使彆人的事情不能順利進行; 阻止。》
勸架; 勸解 《勸人停止爭吵、打架。》
支架 《招架; 抵擋。》
《攔阻; 使停止。》
阻礙 《使不能順利通過或髮展。》
anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản.
他一定要去, 就不要阻擋了。
阻撓 《阻止或暗中破壞使不能髮展或成功。》
作梗 《從中阻撓, 使事情不能順利進行。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngăn cản trong tiếng Đài Loan

摒 《排除。》挫 《挫折。》擋橫兒 《從中榦涉、攔阻。》không phải việc của anh mà anh ngăn cản làmgì? 沒你的事兒, 你擋什麼橫兒?抵擋; 擋; 招架 《擋住壓力; 抵抗。》杜塞 《阻止; 堵住; 阻塞。》遏止 《用力阻止。》格 《阻礙; 限制。》攔; 遮攔; 闌; 阻擋; 阻遏; 阻攔; 阻截; 攔住; 阻止 《使不能前進; 使停止行動。》anh muốn đi thì đi, trong nhà chẳng có ai ngăn cản anh cả. 你願意去就去吧, 家裡決不攔你。撓 《使彆人的事情不能順利進行; 阻止。》勸架; 勸解 《勸人停止爭吵、打架。》支架 《招架; 抵擋。》止 《攔阻; 使停止。》阻礙 《使不能順利通過或髮展。》anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản. 他一定要去, 就不要阻擋了。阻撓 《阻止或暗中破壞使不能髮展或成功。》作梗 《從中阻撓, 使事情不能順利進行。》

Đây là cách dùng ngăn cản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngăn cản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 摒 《排除。》挫 《挫折。》擋橫兒 《從中榦涉、攔阻。》không phải việc của anh mà anh ngăn cản làmgì? 沒你的事兒, 你擋什麼橫兒?抵擋; 擋; 招架 《擋住壓力; 抵抗。》杜塞 《阻止; 堵住; 阻塞。》遏止 《用力阻止。》格 《阻礙; 限制。》攔; 遮攔; 闌; 阻擋; 阻遏; 阻攔; 阻截; 攔住; 阻止 《使不能前進; 使停止行動。》anh muốn đi thì đi, trong nhà chẳng có ai ngăn cản anh cả. 你願意去就去吧, 家裡決不攔你。撓 《使彆人的事情不能順利進行; 阻止。》勸架; 勸解 《勸人停止爭吵、打架。》支架 《招架; 抵擋。》止 《攔阻; 使停止。》阻礙 《使不能順利通過或髮展。》anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản. 他一定要去, 就不要阻擋了。阻撓 《阻止或暗中破壞使不能髮展或成功。》作梗 《從中阻撓, 使事情不能順利進行。》