ngang nhau tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngang nhau tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngang nhau tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngang nhau tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngang nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngang nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不大離 《差不多; 相近。》
sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
兩個孩子的身量不大離。
不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》
bản lĩnh ngang nhau
本領不相上下。
衝帳 《收支帳目互相抵銷, 或兩戶應支付的款項互相抵銷。》
等量 《相等的量或數。》
二一添作五 《本是珠算除法的一句口訣, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指雙方平分。》
均等; 對等; 均衡; 抗 《(等級、地位等)相等。》
cơ hội ngang nhau.
機會均等。
địa vị ngang nhau; ngang sức.
分庭抗禮。 兩抵 《兩相抵消。》
thu chi ngang nhau.
收支兩抵。
《同等; (相)等。》
hai người tài lực ngang nhau.
二人才力相埒。 侔 《相等; 齊。》
ngang nhau.
相侔。
《跟彆的東西高度相同; 不相上下。》
平列 《平著排列; 平等列舉。》
《同樣; 一致。》
danh tiếng ngang nhau.
齊名。
同等 《等級或地位相同。》
quan trọng ngang nhau
同等重要。
địa vị ngang nhau
同等地位。
頡頏 《泛指不相上下, 相抗衡。》
相噹 《(數量、價值、條件、情形等)兩方面差不多; 配得上或能夠相抵。》
thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa.
旗鼓相噹。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngang nhau trong tiếng Đài Loan

不大離 《差不多; 相近。》sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau兩個孩子的身量不大離。不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》bản lĩnh ngang nhau本領不相上下。衝帳 《收支帳目互相抵銷, 或兩戶應支付的款項互相抵銷。》等量 《相等的量或數。》二一添作五 《本是珠算除法的一句口訣, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指雙方平分。》均等; 對等; 均衡; 抗 《(等級、地位等)相等。》cơ hội ngang nhau. 機會均等。địa vị ngang nhau; ngang sức. 分庭抗禮。 兩抵 《兩相抵消。》thu chi ngang nhau. 收支兩抵。埒 《同等; (相)等。》hai người tài lực ngang nhau. 二人才力相埒。 侔 《相等; 齊。》ngang nhau. 相侔。平 《跟彆的東西高度相同; 不相上下。》平列 《平著排列; 平等列舉。》齊 《同樣; 一致。》danh tiếng ngang nhau. 齊名。同等 《等級或地位相同。》quan trọng ngang nhau同等重要。địa vị ngang nhau同等地位。頡頏 《泛指不相上下, 相抗衡。》相噹 《(數量、價值、條件、情形等)兩方面差不多; 配得上或能夠相抵。》thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa. 旗鼓相噹。

Đây là cách dùng ngang nhau tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngang nhau tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不大離 《差不多; 相近。》sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau兩個孩子的身量不大離。不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》bản lĩnh ngang nhau本領不相上下。衝帳 《收支帳目互相抵銷, 或兩戶應支付的款項互相抵銷。》等量 《相等的量或數。》二一添作五 《本是珠算除法的一句口訣, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指雙方平分。》均等; 對等; 均衡; 抗 《(等級、地位等)相等。》cơ hội ngang nhau. 機會均等。địa vị ngang nhau; ngang sức. 分庭抗禮。 兩抵 《兩相抵消。》thu chi ngang nhau. 收支兩抵。埒 《同等; (相)等。》hai người tài lực ngang nhau. 二人才力相埒。 侔 《相等; 齊。》ngang nhau. 相侔。平 《跟彆的東西高度相同; 不相上下。》平列 《平著排列; 平等列舉。》齊 《同樣; 一致。》danh tiếng ngang nhau. 齊名。同等 《等級或地位相同。》quan trọng ngang nhau同等重要。địa vị ngang nhau同等地位。頡頏 《泛指不相上下, 相抗衡。》相噹 《(數量、價值、條件、情形等)兩方面差不多; 配得上或能夠相抵。》thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa. 旗鼓相噹。