nghiêm trọng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nghiêm trọng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nghiêm trọng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêm trọng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nghiêm trọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nghiêm trọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
嚴重; 要緊; 關緊; 礙事; 沉痛; 了不起 《程度深。影響大; 情勢危急。》
bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
他的病不礙事。
bệnh tình nghiêm trọng
病情嚴重。
vấn đề nghiêm trọng
問題嚴重。
hậu quả nghiêm trọng
嚴重的後果。
anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu.
他只受了點兒輕傷, 不要緊。
深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêm trọng trong tiếng Đài Loan

嚴重; 要緊; 關緊; 礙事; 沉痛; 了不起 《程度深。影響大; 情勢危急。》bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng). 他的病不礙事。bệnh tình nghiêm trọng病情嚴重。vấn đề nghiêm trọng問題嚴重。hậu quả nghiêm trọng嚴重的後果。anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu. 他只受了點兒輕傷, 不要緊。深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》

Đây là cách dùng nghiêm trọng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêm trọng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 嚴重; 要緊; 關緊; 礙事; 沉痛; 了不起 《程度深。影響大; 情勢危急。》bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng). 他的病不礙事。bệnh tình nghiêm trọng病情嚴重。vấn đề nghiêm trọng問題嚴重。hậu quả nghiêm trọng嚴重的後果。anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu. 他只受了點兒輕傷, 不要緊。深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》