nghiêng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nghiêng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nghiêng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nghiêng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nghiêng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《向旁邊歪斜。》
《迎合; 偏袒。》
偏; 坡; 敧; 敧側; 趄; 傾側; 傾斜; 側歪 《傾斜。》
nét bút nghiêng.
偏鋒。
tấm bảng đặt nghiêng.
板子坡著放。
nghiêng lệch.
敧側。
dốc nghiêng.
趄坡兒。
nghiêng người.
趄著身子。
độ nghiêng.
傾斜度。
nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng.
屋子年久失修, 有些傾斜。
傾; 歪; 斜; 倚; 側 《跟平面或直線既不平行也不垂直的。》
nghiêng.
傾斜。
người nghiêng về phía trước.
身子向前傾著。
bức tường này nghiêng rồi.
這堵牆歪了。
nghiêng
側歪。
側棱 《向一邊斜。》
nghiêng tai lắng nghe
側棱著耳朵聽。
ngủ nằm nghiêng
側棱著身子睡。
trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng.
車在山坡上側歪著開。
《偏; 邪; 不正常。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêng trong tiếng Đài Loan

側 《向旁邊歪斜。》阿 《迎合; 偏袒。》偏; 坡; 敧; 敧側; 趄; 傾側; 傾斜; 側歪 《傾斜。》nét bút nghiêng. 偏鋒。tấm bảng đặt nghiêng. 板子坡著放。nghiêng lệch. 敧側。dốc nghiêng. 趄坡兒。nghiêng người. 趄著身子。độ nghiêng. 傾斜度。nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng. 屋子年久失修, 有些傾斜。傾; 歪; 斜; 倚; 側 《跟平面或直線既不平行也不垂直的。》nghiêng. 傾斜。người nghiêng về phía trước. 身子向前傾著。bức tường này nghiêng rồi. 這堵牆歪了。nghiêng側歪。側棱 《向一邊斜。》nghiêng tai lắng nghe側棱著耳朵聽。ngủ nằm nghiêng側棱著身子睡。trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng. 車在山坡上側歪著開。左 《偏; 邪; 不正常。》

Đây là cách dùng nghiêng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 側 《向旁邊歪斜。》阿 《迎合; 偏袒。》偏; 坡; 敧; 敧側; 趄; 傾側; 傾斜; 側歪 《傾斜。》nét bút nghiêng. 偏鋒。tấm bảng đặt nghiêng. 板子坡著放。nghiêng lệch. 敧側。dốc nghiêng. 趄坡兒。nghiêng người. 趄著身子。độ nghiêng. 傾斜度。nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng. 屋子年久失修, 有些傾斜。傾; 歪; 斜; 倚; 側 《跟平面或直線既不平行也不垂直的。》nghiêng. 傾斜。người nghiêng về phía trước. 身子向前傾著。bức tường này nghiêng rồi. 這堵牆歪了。nghiêng側歪。側棱 《向一邊斜。》nghiêng tai lắng nghe側棱著耳朵聽。ngủ nằm nghiêng側棱著身子睡。trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng. 車在山坡上側歪著開。左 《偏; 邪; 不正常。》