nghỉ ngơi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nghỉ ngơi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nghỉ ngơi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghỉ ngơi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nghỉ ngơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nghỉ ngơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
安息 《安靜地休息, 多指入睡。》
打尖 《旅途中休息下來吃點東西; 打過尖後再趕路。》
工休 《指工間休息。》
將息 《將養。》
bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
醫生說再將養兩個禮拜就可以好了。
將養 《休息和調養。》
解乏 《解除疲乏, 恢复體力。》
靜養 《安靜地休養。》
歇肩 《卸下擔子暫時休息。》
休; 休憩; 休息; 歇鞍; 歇; 憩; 安歇 《暫時停止工作、學習或活動。》
nghỉ ngơi điều dưỡng
休養。
đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý.
走累了, 找個地方休息 休息。
đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng.
既要有緊張的工作, 又要有適噹的休息。
養神 《保持身體和心理的平靜狀態, 以消除疲勞。》
溫存 《體息調養(多見於早期白話)。》

《休息。》

困覺 《睡覺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghỉ ngơi trong tiếng Đài Loan

安息 《安靜地休息, 多指入睡。》打尖 《旅途中休息下來吃點東西; 打過尖後再趕路。》工休 《指工間休息。》將息 《將養。》bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ. 醫生說再將養兩個禮拜就可以好了。將養 《休息和調養。》解乏 《解除疲乏, 恢复體力。》靜養 《安靜地休養。》歇肩 《卸下擔子暫時休息。》休; 休憩; 休息; 歇鞍; 歇; 憩; 安歇 《暫時停止工作、學習或活動。》nghỉ ngơi điều dưỡng休養。đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý. 走累了, 找個地方休息 休息。đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng. 既要有緊張的工作, 又要有適噹的休息。養神 《保持身體和心理的平靜狀態, 以消除疲勞。》溫存 《體息調養(多見於早期白話)。》書墍 《休息。》方困覺 《睡覺。》

Đây là cách dùng nghỉ ngơi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghỉ ngơi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安息 《安靜地休息, 多指入睡。》打尖 《旅途中休息下來吃點東西; 打過尖後再趕路。》工休 《指工間休息。》將息 《將養。》bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ. 醫生說再將養兩個禮拜就可以好了。將養 《休息和調養。》解乏 《解除疲乏, 恢复體力。》靜養 《安靜地休養。》歇肩 《卸下擔子暫時休息。》休; 休憩; 休息; 歇鞍; 歇; 憩; 安歇 《暫時停止工作、學習或活動。》nghỉ ngơi điều dưỡng休養。đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý. 走累了, 找個地方休息 休息。đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng. 既要有緊張的工作, 又要有適噹的休息。養神 《保持身體和心理的平靜狀態, 以消除疲勞。》溫存 《體息調養(多見於早期白話)。》書墍 《休息。》方困覺 《睡覺。》