ngon miệng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngon miệng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngon miệng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngon miệng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngon miệng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngon miệng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
甘味 《感覺味美。》
ăn không ngon miệng
食不甘味。
可口 《食品, 飲料味道好或冷熱適宜。》
thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng.
吃 著 家鄉風味的菜, 覺得 很可口。 入味; 入味兒 《有滋味; 有趣味。》
món ăn làm rất ngon miệng.
菜做得很入味。 食欲 《人進食的要求。》
vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng.
適噹運動能促進食欲。 爽口 《清爽可口。》
quả dưa này ăn rất ngon miệng.
這個瓜吃著很爽口。 順口; 順口兒; 適口 《(食品)適合口味。》
món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.
還是家鄉菜吃起來適口。
món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
這個菜他吃著很順口兒。 香 《吃東西胃口好。》
hai hôm nay ăn không ngon miệng
這兩天吃飯不香。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngon miệng trong tiếng Đài Loan

甘味 《感覺味美。》ăn không ngon miệng食不甘味。可口 《食品, 飲料味道好或冷熱適宜。》thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng. 吃 著 家鄉風味的菜, 覺得 很可口。 入味; 入味兒 《有滋味; 有趣味。》món ăn làm rất ngon miệng. 菜做得很入味。 食欲 《人進食的要求。》vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng. 適噹運動能促進食欲。 爽口 《清爽可口。》quả dưa này ăn rất ngon miệng. 這個瓜吃著很爽口。 順口; 順口兒; 適口 《(食品)適合口味。》món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng. 還是家鄉菜吃起來適口。món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng. 這個菜他吃著很順口兒。 香 《吃東西胃口好。》hai hôm nay ăn không ngon miệng這兩天吃飯不香。

Đây là cách dùng ngon miệng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngon miệng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 甘味 《感覺味美。》ăn không ngon miệng食不甘味。可口 《食品, 飲料味道好或冷熱適宜。》thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng. 吃 著 家鄉風味的菜, 覺得 很可口。 入味; 入味兒 《有滋味; 有趣味。》món ăn làm rất ngon miệng. 菜做得很入味。 食欲 《人進食的要求。》vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng. 適噹運動能促進食欲。 爽口 《清爽可口。》quả dưa này ăn rất ngon miệng. 這個瓜吃著很爽口。 順口; 順口兒; 適口 《(食品)適合口味。》món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng. 還是家鄉菜吃起來適口。món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng. 這個菜他吃著很順口兒。 香 《吃東西胃口好。》hai hôm nay ăn không ngon miệng這兩天吃飯不香。