ngoài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngoài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngoài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngoài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngoài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆樣 《另外的; 其他的。》
不止 《 表示超出某個數目或範圍。》
chắc ông ta ngoài 60 rồi
他恐怕不止六十歲了。

錯非 《除了。》
ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
錯非這種葯, 沒法兒治他的病。 多 《(用在數後)表示有零頭。》
ngoài 50 tuổi.
五十多歲。
《在表面上的。》
lớp bụi ngoài
浮土。
好幾 《用在整數的後面表示有較多的零數。》
anh ấy đã ngoài 30 rồi.
他已經三十好幾了。
開外 《超過某一數量; 以外(多用於 年歲)。》
trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
這位老人, 看上去七十開外了, 可是精神還很健旺。 另外; 另 《在說過的之外; 此外。》
外; 外邊兒; 外邊 《外邊, 外邊的 (跟"內"或"裡"相對)。》
nước ngoài; ngoại quốc
外國。
外間 《指外界。》
《指某種事情、情況以外或以後的時間。》
《正項以外的; 正式的以外的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoài trong tiếng Đài Loan

彆樣 《另外的; 其他的。》不止 《 表示超出某個數目或範圍。》chắc ông ta ngoài 60 rồi他恐怕不止六十歲了。方錯非 《除了。》ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được. 錯非這種葯, 沒法兒治他的病。 多 《(用在數後)表示有零頭。》ngoài 50 tuổi. 五十多歲。浮 《在表面上的。》lớp bụi ngoài浮土。好幾 《用在整數的後面表示有較多的零數。》anh ấy đã ngoài 30 rồi. 他已經三十好幾了。開外 《超過某一數量; 以外(多用於 年歲)。》trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn. 這位老人, 看上去七十開外了, 可是精神還很健旺。 另外; 另 《在說過的之外; 此外。》外; 外邊兒; 外邊 《外邊, 外邊的 (跟"內"或"裡"相對)。》nước ngoài; ngoại quốc外國。外間 《指外界。》餘 《指某種事情、情況以外或以後的時間。》雜 《正項以外的; 正式的以外的。》

Đây là cách dùng ngoài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆樣 《另外的; 其他的。》不止 《 表示超出某個數目或範圍。》chắc ông ta ngoài 60 rồi他恐怕不止六十歲了。方錯非 《除了。》ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được. 錯非這種葯, 沒法兒治他的病。 多 《(用在數後)表示有零頭。》ngoài 50 tuổi. 五十多歲。浮 《在表面上的。》lớp bụi ngoài浮土。好幾 《用在整數的後面表示有較多的零數。》anh ấy đã ngoài 30 rồi. 他已經三十好幾了。開外 《超過某一數量; 以外(多用於 年歲)。》trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn. 這位老人, 看上去七十開外了, 可是精神還很健旺。 另外; 另 《在說過的之外; 此外。》外; 外邊兒; 外邊 《外邊, 外邊的 (跟內或裡相對)。》nước ngoài; ngoại quốc外國。外間 《指外界。》餘 《指某種事情、情況以外或以後的時間。》雜 《正項以外的; 正式的以外的。》