ngây ngô tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngây ngô tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngây ngô tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngây ngô tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngây ngô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngây ngô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蠢若木雞 《形容神貌呆笨。》
呆若木雞 《呆得像木頭雞一樣, 形容因恐懼或驚訝而髮愣的樣子。》
戆頭 《傻瓜。》
憨; 戆 《傻; 痴呆。》
cười ngây ngô; cười ngô nghê.
憨笑。
渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》
傻呵呵; 傻呵呵的 《糊塗不懂事或老實的樣子。》
đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.
孩子聽故事聽得入了神, 傻呵呵地瞪大了兩只眼睛。
đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.
彆看他傻呵呵的, 心裡可有數。
天真 《頭腦簡單, 容易被假象迷惑。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngây ngô trong tiếng Đài Loan

蠢若木雞 《形容神貌呆笨。》呆若木雞 《呆得像木頭雞一樣, 形容因恐懼或驚訝而髮愣的樣子。》戆頭 《傻瓜。》憨; 戆 《傻; 痴呆。》cười ngây ngô; cười ngô nghê. 憨笑。渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》傻呵呵; 傻呵呵的 《糊塗不懂事或老實的樣子。》đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô. 孩子聽故事聽得入了神, 傻呵呵地瞪大了兩只眼睛。đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi. 彆看他傻呵呵的, 心裡可有數。天真 《頭腦簡單, 容易被假象迷惑。》

Đây là cách dùng ngây ngô tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngây ngô tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蠢若木雞 《形容神貌呆笨。》呆若木雞 《呆得像木頭雞一樣, 形容因恐懼或驚訝而髮愣的樣子。》戆頭 《傻瓜。》憨; 戆 《傻; 痴呆。》cười ngây ngô; cười ngô nghê. 憨笑。渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》傻呵呵; 傻呵呵的 《糊塗不懂事或老實的樣子。》đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô. 孩子聽故事聽得入了神, 傻呵呵地瞪大了兩只眼睛。đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi. 彆看他傻呵呵的, 心裡可有數。天真 《頭腦簡單, 容易被假象迷惑。》