ngăn cách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngăn cách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngăn cách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngăn cách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngăn cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngăn cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
分隔 《在中間隔斷。》
vợ chồng ngăn cách hai nơi.
夫妻分隔兩地。 隔斷 《阻隔; 使斷絕。》
núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
高山大河不能隔斷我們兩國人民之間的聯系和往來。 隔閡 《彼此情意不通, 思想有距離。》
ngăn cách tình cảm
感情隔閡。
xoá bỏ sự ngăn cách
消除隔閡。 梗阻 《阻塞。》
núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
山川梗阻。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngăn cách trong tiếng Đài Loan

分隔 《在中間隔斷。》vợ chồng ngăn cách hai nơi. 夫妻分隔兩地。 隔斷 《阻隔; 使斷絕。》núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau. 高山大河不能隔斷我們兩國人民之間的聯系和往來。 隔閡 《彼此情意不通, 思想有距離。》ngăn cách tình cảm感情隔閡。xoá bỏ sự ngăn cách消除隔閡。 梗阻 《阻塞。》núi sông cách trở; ngăn cách núi sông山川梗阻。

Đây là cách dùng ngăn cách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngăn cách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 分隔 《在中間隔斷。》vợ chồng ngăn cách hai nơi. 夫妻分隔兩地。 隔斷 《阻隔; 使斷絕。》núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau. 高山大河不能隔斷我們兩國人民之間的聯系和往來。 隔閡 《彼此情意不通, 思想有距離。》ngăn cách tình cảm感情隔閡。xoá bỏ sự ngăn cách消除隔閡。 梗阻 《阻塞。》núi sông cách trở; ngăn cách núi sông山川梗阻。