người môi giới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

người môi giới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm người môi giới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người môi giới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm người môi giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm người môi giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

大媒; 保山 《媒人。》
經紀人; 經紀 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》
纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》
牙行 《舊時提供場所、協助買賣雙方成交而從中取得傭金的商號或個人。》
牙子; 牙; 牙儈 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人(通常賣方為農民、漁民等小生產者, 買方為收購商或消費者)。》
驵儈 《馬匹交易的經紀人。泛指經紀人。》
中保 《中人和保人。》
中人 《為雙方介紹買賣、調解糾紛等併做見證的人。》

來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của người môi giới trong tiếng Đài Loan

大媒; 保山 《媒人。》經紀人; 經紀 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》牙行 《舊時提供場所、協助買賣雙方成交而從中取得傭金的商號或個人。》牙子; 牙; 牙儈 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人(通常賣方為農民、漁民等小生產者, 買方為收購商或消費者)。》驵儈 《馬匹交易的經紀人。泛指經紀人。》中保 《中人和保人。》中人 《為雙方介紹買賣、調解糾紛等併做見證的人。》方來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》

Đây là cách dùng người môi giới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người môi giới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大媒; 保山 《媒人。》經紀人; 經紀 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人。》纖手 《舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人)。》牙行 《舊時提供場所、協助買賣雙方成交而從中取得傭金的商號或個人。》牙子; 牙; 牙儈 《舊時為買賣雙方撮合從中取得傭金的人(通常賣方為農民、漁民等小生產者, 買方為收購商或消費者)。》驵儈 《馬匹交易的經紀人。泛指經紀人。》中保 《中人和保人。》中人 《為雙方介紹買賣、調解糾紛等併做見證的人。》方來人兒 《舊時稱買賣、租賃、僱用等事的介紹人。》