ngầm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngầm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngầm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngầm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗暗 《在暗中或私下裡, 不顯露出來。》
暗中; 暗裡 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》
背地裡 《不噹面。》
不成文 《沒有用文字固定下來的。》
ngầm làm theo những truyền thống xưa
多年的老傳統不成文地沿襲了下來。 藏; 暗藏 《躲藏; 隱藏。》
ngầm; ẩn giấu; giấu mặt
暗藏。
地下 《地面之下; 地層內部。》
luồng nước ngầm
地下水。
đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
地下鐵道
《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》
《乘人不備的; 暗中的; 突然的。》
《隱藏的; 不露在外面的。》
《潛伏的; 藏在深處的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngầm trong tiếng Đài Loan

暗暗 《在暗中或私下裡, 不顯露出來。》暗中; 暗裡 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》背地裡 《不噹面。》不成文 《沒有用文字固定下來的。》ngầm làm theo những truyền thống xưa多年的老傳統不成文地沿襲了下來。 藏; 暗藏 《躲藏; 隱藏。》ngầm; ẩn giấu; giấu mặt暗藏。地下 《地面之下; 地層內部。》luồng nước ngầm地下水。đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm地下鐵道含 《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》冷 《乘人不備的; 暗中的; 突然的。》陰 《隱藏的; 不露在外面的。》隱 《潛伏的; 藏在深處的。》

Đây là cách dùng ngầm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngầm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暗暗 《在暗中或私下裡, 不顯露出來。》暗中; 暗裡 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》背地裡 《不噹面。》不成文 《沒有用文字固定下來的。》ngầm làm theo những truyền thống xưa多年的老傳統不成文地沿襲了下來。 藏; 暗藏 《躲藏; 隱藏。》ngầm; ẩn giấu; giấu mặt暗藏。地下 《地面之下; 地層內部。》luồng nước ngầm地下水。đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm地下鐵道含 《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》冷 《乘人不備的; 暗中的; 突然的。》陰 《隱藏的; 不露在外面的。》隱 《潛伏的; 藏在深處的。》