ngừng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngừng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngừng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngừng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngừng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


艾; 躊躇 《停止。》
罷 ; 罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》
không chịu ngừng tay
不肯罷手
打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》
頓 ; 消停; 寢 《停止; 歇。》
anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp.
他頓了一下, 又接著往下說。
《在一定的時間停止(學習、工作)。》
甘休 《情願罷休; 罷手。》
間斷 《(連續的事情)中間隔斷不連接。》
《停留; 固定。》
biến động không ngừng.
變動不居。
了噹 《停噹; 完畢。》
停靠 《輪船、火車等停留在某一個地方。》
cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
直到天亮, 大風還沒有停歇。 休 《停止; 罷休(事情)。》
消歇 《休止; 消失。》
息; 停; 停止; 停息; 停歇; 止息 ; 休止; 輟 《不再進行。》
ngừng việc đao binh; đình chiến.
息兵。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngừng trong tiếng Đài Loan

書艾; 躊躇 《停止。》罷 ; 罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》không chịu ngừng tay不肯罷手打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》頓 ; 消停; 寢 《停止; 歇。》anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp. 他頓了一下, 又接著往下說。放 《在一定的時間停止(學習、工作)。》甘休 《情願罷休; 罷手。》間斷 《(連續的事情)中間隔斷不連接。》居 《停留; 固定。》biến động không ngừng. 變動不居。了噹 《停噹; 完畢。》停靠 《輪船、火車等停留在某一個地方。》cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi. 直到天亮, 大風還沒有停歇。 休 《停止; 罷休(事情)。》消歇 《休止; 消失。》息; 停; 停止; 停息; 停歇; 止息 ; 休止; 輟 《不再進行。》ngừng việc đao binh; đình chiến. 息兵。

Đây là cách dùng ngừng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngừng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書艾; 躊躇 《停止。》罷 ; 罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》không chịu ngừng tay不肯罷手打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》頓 ; 消停; 寢 《停止; 歇。》anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp. 他頓了一下, 又接著往下說。放 《在一定的時間停止(學習、工作)。》甘休 《情願罷休; 罷手。》間斷 《(連續的事情)中間隔斷不連接。》居 《停留; 固定。》biến động không ngừng. 變動不居。了噹 《停噹; 完畢。》停靠 《輪船、火車等停留在某一個地方。》cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi. 直到天亮, 大風還沒有停歇。 休 《停止; 罷休(事情)。》消歇 《休止; 消失。》息; 停; 停止; 停息; 停歇; 止息 ; 休止; 輟 《不再進行。》ngừng việc đao binh; đình chiến. 息兵。