nhang tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhang tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhang tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhang tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
棒兒香 《用細的竹棍或木棍做芯子的香。》
《用木屑攙香料做成的細條, 燃燒時, 髮出好聞的氣味, 舊俗在祭祀祖先或神佛時常用, 有的加上葯物, 可以熏蚊子。》
nhang muỗi
蚊香。
nhang vòng; nhang tháp
盤香。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhang trong tiếng Đài Loan

棒兒香 《用細的竹棍或木棍做芯子的香。》香 《用木屑攙香料做成的細條, 燃燒時, 髮出好聞的氣味, 舊俗在祭祀祖先或神佛時常用, 有的加上葯物, 可以熏蚊子。》nhang muỗi蚊香。nhang vòng; nhang tháp盤香。

Đây là cách dùng nhang tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhang tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 棒兒香 《用細的竹棍或木棍做芯子的香。》香 《用木屑攙香料做成的細條, 燃燒時, 髮出好聞的氣味, 舊俗在祭祀祖先或神佛時常用, 有的加上葯物, 可以熏蚊子。》nhang muỗi蚊香。nhang vòng; nhang tháp盤香。