nhanh chóng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhanh chóng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhanh chóng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhanh chóng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhanh chóng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhanh chóng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
從速 《趕快; 趕緊。》
xử lý nhanh chóng.
從速處理。
翻然 《很快而徹底地(改變)。》
nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
翻然悔悟。
飛速 《非常迅速。》
飛躍 《比喻突飛猛進。》
phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
飛躍髮展。
風行 《形容迅速。》
趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》
anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đưa đi bệnh viện.
他病得不輕, 要趕緊送醫院。 高速 《高速度。》
phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
高速髮展。 及早 《趁早。》
có bệnh phải nhanh chóng điều trị.
生了病要及早治。 急劇; 急速; 急遽 《迅速而劇烈。》
nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
氣溫急劇下降。 快; 麻利; 作速 《趕快; 從速。》
nhanh chóng tới giúp đỡ; mau giúp một tay đi..
快來幫忙。
nhanh chóng đưa đến bệnh viện cấp cứu.
快送醫院搶救。
hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về.
社裡開會, 叫你麻利回去。
nhanh chóng xử lý
作速處理。 嘌 《疾速。》
迅疾; 迅; 猋; 迅速 《速度高; 非常快。》
động tác nhanh chóng
動作迅速
迅捷 《迅速敏捷。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhanh chóng trong tiếng Đài Loan

從速 《趕快; 趕緊。》xử lý nhanh chóng. 從速處理。翻然 《很快而徹底地(改變)。》nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ翻然悔悟。飛速 《非常迅速。》飛躍 《比喻突飛猛進。》phát triển nhanh chóng; tăng vọt. 飛躍髮展。風行 《形容迅速。》趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đưa đi bệnh viện. 他病得不輕, 要趕緊送醫院。 高速 《高速度。》phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao高速髮展。 及早 《趁早。》có bệnh phải nhanh chóng điều trị. 生了病要及早治。 急劇; 急速; 急遽 《迅速而劇烈。》nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng. 氣溫急劇下降。 快; 麻利; 作速 《趕快; 從速。》nhanh chóng tới giúp đỡ; mau giúp một tay đi.. 快來幫忙。nhanh chóng đưa đến bệnh viện cấp cứu. 快送醫院搶救。hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về. 社裡開會, 叫你麻利回去。nhanh chóng xử lý作速處理。 嘌 《疾速。》迅疾; 迅; 猋; 迅速 《速度高; 非常快。》động tác nhanh chóng動作迅速迅捷 《迅速敏捷。》

Đây là cách dùng nhanh chóng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhanh chóng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 從速 《趕快; 趕緊。》xử lý nhanh chóng. 從速處理。翻然 《很快而徹底地(改變)。》nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ翻然悔悟。飛速 《非常迅速。》飛躍 《比喻突飛猛進。》phát triển nhanh chóng; tăng vọt. 飛躍髮展。風行 《形容迅速。》趕緊 《抓緊時機; 毫不拖延。》anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đưa đi bệnh viện. 他病得不輕, 要趕緊送醫院。 高速 《高速度。》phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao高速髮展。 及早 《趁早。》có bệnh phải nhanh chóng điều trị. 生了病要及早治。 急劇; 急速; 急遽 《迅速而劇烈。》nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng. 氣溫急劇下降。 快; 麻利; 作速 《趕快; 從速。》nhanh chóng tới giúp đỡ; mau giúp một tay đi.. 快來幫忙。nhanh chóng đưa đến bệnh viện cấp cứu. 快送醫院搶救。hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về. 社裡開會, 叫你麻利回去。nhanh chóng xử lý作速處理。 嘌 《疾速。》迅疾; 迅; 猋; 迅速 《速度高; 非常快。》động tác nhanh chóng動作迅速迅捷 《迅速敏捷。》