nhau tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhau tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhau tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhau tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
相互; 交互 《兩相對待的。》
chửi nhau
相罵。
cùng nhau
相共。
giúp nhau
相助。
yêu nhau
相愛。
(解)
胎盤; 胞衣 《中醫把胎盤和胎膜統稱為胞衣, 也叫衣胞或胎衣。用做中葯時叫紫河車, 可以治療勞傷、虛弱等症。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhau trong tiếng Đài Loan

相互; 交互 《兩相對待的。》chửi nhau相罵。cùng nhau相共。giúp nhau相助。yêu nhau相愛。(解)胎盤; 胞衣 《中醫把胎盤和胎膜統稱為胞衣, 也叫衣胞或胎衣。用做中葯時叫紫河車, 可以治療勞傷、虛弱等症。》

Đây là cách dùng nhau tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhau tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 相互; 交互 《兩相對待的。》chửi nhau相罵。cùng nhau相共。giúp nhau相助。yêu nhau相愛。(解)胎盤; 胞衣 《中醫把胎盤和胎膜統稱為胞衣, 也叫衣胞或胎衣。用做中葯時叫紫河車, 可以治療勞傷、虛弱等症。》