nhiều lần tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhiều lần tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhiều lần tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhiều lần tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhiều lần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhiều lần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》
迭; 迭次 《屢次; 不止一次。》
nhiều lần thắng giặc
迭挫彊敵。
nhiều lần thương lượng
迭次會商。
những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
影片中驚險場面迭次出現。 翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》
反复 《一遍又一遍; 多次重复。》
累; 累次 《屢次; 連續。》
nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi.
累教不改。
《統指過去的各個或各次。》
厤次 《過去的各次。》
trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.
在厤次競賽中他都表現得很突出。 屢次; 屢 《一次又一次。》
bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
他們屢次創造新紀錄。
khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
他寫這篇回憶錄的時候, 屢屢擱筆沉思。 屢次三番 《形容次數很多。》
頻; 屢屢; 累累; 儽; 比比 《屢屢。》
nhiều lần sai sót.
累累失誤。
nhiều lần.
頻繁。
頻繁 《(次數)多。》
đi lại nhiều lần.
交往頻繁。
頻仍 《連續不斷; 屢次(多用於壞的方面)。》
頻數 《次數多而接連。》
亟; 數 《屢次。》
nhiều lần hỏi thăm tin tức.
亟來問訊。 仍 《頻繁。》
nhiều lần.
頻仍。
《表示多數或多次。》
三... 五... 《表示次數多。》
一再 《一次又一次。》
再三; 一而再, 再而三 《反复多次; 再三。》
ba bốn lần; nhiều lần
再三再四。
nói nhiều lần
言之再三。
suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần
考慮再三。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhiều lần trong tiếng Đài Loan

百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》迭; 迭次 《屢次; 不止一次。》nhiều lần thắng giặc迭挫彊敵。nhiều lần thương lượng迭次會商。những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần. 影片中驚險場面迭次出現。 翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》反复 《一遍又一遍; 多次重复。》累; 累次 《屢次; 連續。》nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi. 累教不改。厤 《統指過去的各個或各次。》厤次 《過去的各次。》trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật. 在厤次競賽中他都表現得很突出。 屢次; 屢 《一次又一次。》bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới. 他們屢次創造新紀錄。khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ. 他寫這篇回憶錄的時候, 屢屢擱筆沉思。 屢次三番 《形容次數很多。》頻; 屢屢; 累累; 儽; 比比 《屢屢。》nhiều lần sai sót. 累累失誤。nhiều lần. 頻繁。頻繁 《(次數)多。》đi lại nhiều lần. 交往頻繁。頻仍 《連續不斷; 屢次(多用於壞的方面)。》頻數 《次數多而接連。》亟; 數 《屢次。》nhiều lần hỏi thăm tin tức. 亟來問訊。 仍 《頻繁。》nhiều lần. 頻仍。三 《表示多數或多次。》三... 五... 《表示次數多。》一再 《一次又一次。》再三; 一而再, 再而三 《反复多次; 再三。》ba bốn lần; nhiều lần再三再四。nói nhiều lần言之再三。suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần考慮再三。

Đây là cách dùng nhiều lần tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhiều lần tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》迭; 迭次 《屢次; 不止一次。》nhiều lần thắng giặc迭挫彊敵。nhiều lần thương lượng迭次會商。những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần. 影片中驚險場面迭次出現。 翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》反复 《一遍又一遍; 多次重复。》累; 累次 《屢次; 連續。》nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi. 累教不改。厤 《統指過去的各個或各次。》厤次 《過去的各次。》trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật. 在厤次競賽中他都表現得很突出。 屢次; 屢 《一次又一次。》bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới. 他們屢次創造新紀錄。khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ. 他寫這篇回憶錄的時候, 屢屢擱筆沉思。 屢次三番 《形容次數很多。》頻; 屢屢; 累累; 儽; 比比 《屢屢。》nhiều lần sai sót. 累累失誤。nhiều lần. 頻繁。頻繁 《(次數)多。》đi lại nhiều lần. 交往頻繁。頻仍 《連續不斷; 屢次(多用於壞的方面)。》頻數 《次數多而接連。》亟; 數 《屢次。》nhiều lần hỏi thăm tin tức. 亟來問訊。 仍 《頻繁。》nhiều lần. 頻仍。三 《表示多數或多次。》三... 五... 《表示次數多。》一再 《一次又一次。》再三; 一而再, 再而三 《反复多次; 再三。》ba bốn lần; nhiều lần再三再四。nói nhiều lần言之再三。suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần考慮再三。