nhà nước tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhà nước tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhà nước tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhà nước tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhà nước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhà nước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公房 《屬於公家的房屋。》
公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於"私人")。》
《指屬於政府的或公家的。》
nhà nước làm
官辦。
kinh phí nhà nước
官費。
官辦 《政府開辦或經營。》
官方 《政府方面。》
bình luận của cơ quan nhà nước.
官方評論。
政府 《國家權力機關的執行機關, 即國家行政機關, 例如中國的國務院(中央人民政府)和地方各級人民政府。》
國家 《階級統治的工具, 是統治階級對被統治階級實行專政的暴力組織, 主要由軍隊、警察, 法庭、監獄等組成。國家是階級矛盾不可調和的產物和表現, 它隨著階級的產生而產生, 也將隨著階級的消滅而自行 消亡。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhà nước trong tiếng Đài Loan

公房 《屬於公家的房屋。》公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於"私人")。》官 《指屬於政府的或公家的。》nhà nước làm官辦。kinh phí nhà nước官費。官辦 《政府開辦或經營。》官方 《政府方面。》bình luận của cơ quan nhà nước. 官方評論。政府 《國家權力機關的執行機關, 即國家行政機關, 例如中國的國務院(中央人民政府)和地方各級人民政府。》國家 《階級統治的工具, 是統治階級對被統治階級實行專政的暴力組織, 主要由軍隊、警察, 法庭、監獄等組成。國家是階級矛盾不可調和的產物和表現, 它隨著階級的產生而產生, 也將隨著階級的消滅而自行 消亡。》

Đây là cách dùng nhà nước tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhà nước tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 公房 《屬於公家的房屋。》公家 《指國家、機關、企業、糰體(區彆於私人)。》官 《指屬於政府的或公家的。》nhà nước làm官辦。kinh phí nhà nước官費。官辦 《政府開辦或經營。》官方 《政府方面。》bình luận của cơ quan nhà nước. 官方評論。政府 《國家權力機關的執行機關, 即國家行政機關, 例如中國的國務院(中央人民政府)和地方各級人民政府。》國家 《階級統治的工具, 是統治階級對被統治階級實行專政的暴力組織, 主要由軍隊、警察, 法庭、監獄等組成。國家是階級矛盾不可調和的產物和表現, 它隨著階級的產生而產生, 也將隨著階級的消滅而自行 消亡。》