như nhau tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

như nhau tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm như nhau tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ như nhau tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm như nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm như nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半斤八兩 《舊制一斤合十六兩, 半斤等於八兩, 比喻彼此一樣, 不相上下。》
雞蛋鴨蛋。《半斤八兩、不相上下。》
伯仲 《指兄弟的次第, 比喻事物不相上下。》
同等; 倫; 一例 《等級或地位相同。》
同樣; 齊; 一般; 一邊; 一樣 《同樣; 沒有差彆。》
lớn nhỏ như nhau
同樣大小。
mỹ quan như nhau
同樣美觀。
一律 《一個樣子; 相同。》
一如 《(同某種情況)完全一樣。》
相同 《彼此一致, 沒有區彆。》
kết luận của hai bài văn này như nhau
這兩篇文章的結論是相同的。 相像 《彼此有相同點或共同點。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của như nhau trong tiếng Đài Loan

半斤八兩 《舊制一斤合十六兩, 半斤等於八兩, 比喻彼此一樣, 不相上下。》雞蛋鴨蛋。《半斤八兩、不相上下。》伯仲 《指兄弟的次第, 比喻事物不相上下。》同等; 倫; 一例 《等級或地位相同。》同樣; 齊; 一般; 一邊; 一樣 《同樣; 沒有差彆。》lớn nhỏ như nhau同樣大小。mỹ quan như nhau同樣美觀。一律 《一個樣子; 相同。》一如 《(同某種情況)完全一樣。》相同 《彼此一致, 沒有區彆。》kết luận của hai bài văn này như nhau這兩篇文章的結論是相同的。 相像 《彼此有相同點或共同點。》

Đây là cách dùng như nhau tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ như nhau tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半斤八兩 《舊制一斤合十六兩, 半斤等於八兩, 比喻彼此一樣, 不相上下。》雞蛋鴨蛋。《半斤八兩、不相上下。》伯仲 《指兄弟的次第, 比喻事物不相上下。》同等; 倫; 一例 《等級或地位相同。》同樣; 齊; 一般; 一邊; 一樣 《同樣; 沒有差彆。》lớn nhỏ như nhau同樣大小。mỹ quan như nhau同樣美觀。一律 《一個樣子; 相同。》一如 《(同某種情況)完全一樣。》相同 《彼此一致, 沒有區彆。》kết luận của hai bài văn này như nhau這兩篇文章的結論是相同的。 相像 《彼此有相同點或共同點。》