nhẹ nhàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhẹ nhàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhẹ nhàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẹ nhàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhẹ nhàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhẹ nhàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》
mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
人家好聲好氣地勸他, 他倒不耐煩起來。 和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》
mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.
和風細雨地開展批評和自我批評。 和順 《溫和順從。》
寬綽 《(心 胸)開闊。》
翩翩 《形容輕快地跳舞, 也形容動物飛舞。》
翩跹 《形容輕快地跳舞。》
平緩 《(心情、聲音等)緩和; 平和。》
跄跄; 跄 《形容行走合乎禮節。》
悄悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》
tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài.
我生怕驚醒了他, 悄悄兒地走了出去。 輕 《負載小; 裝備簡單。》
nhấc đặt nhẹ nhàng.
輕抬輕放。
輕便; 輕省 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》
bước chân nhẹ nhàng.
腳步輕快。
âm thanh nhẹ nhàng.
聲音輕柔。
輕快 《(動作)不費力。》
輕飄飄 《(輕飄飄的)形容輕得像要飄起來的樣子。》
輕巧 《重量少而靈巧。》
輕柔 《輕而柔和。》
輕閒 《輕松安閒; (活兒)不重。》
輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》
柔和 《溫和而不彊烈; 軟和。》
舒暢 《開朗愉快; 舒服痛快。》
盈盈 《形容動作輕盈。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẹ nhàng trong tiếng Đài Loan

好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh. 人家好聲好氣地勸他, 他倒不耐煩起來。 和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng. 和風細雨地開展批評和自我批評。 和順 《溫和順從。》寬綽 《(心 胸)開闊。》翩翩 《形容輕快地跳舞, 也形容動物飛舞。》翩跹 《形容輕快地跳舞。》平緩 《(心情、聲音等)緩和; 平和。》跄跄; 跄 《形容行走合乎禮節。》悄悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài. 我生怕驚醒了他, 悄悄兒地走了出去。 輕 《負載小; 裝備簡單。》nhấc đặt nhẹ nhàng. 輕抬輕放。輕便; 輕省 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》bước chân nhẹ nhàng. 腳步輕快。âm thanh nhẹ nhàng. 聲音輕柔。輕快 《(動作)不費力。》輕飄飄 《(輕飄飄的)形容輕得像要飄起來的樣子。》輕巧 《重量少而靈巧。》輕柔 《輕而柔和。》輕閒 《輕松安閒; (活兒)不重。》輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》柔和 《溫和而不彊烈; 軟和。》舒暢 《開朗愉快; 舒服痛快。》盈盈 《形容動作輕盈。》

Đây là cách dùng nhẹ nhàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẹ nhàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh. 人家好聲好氣地勸他, 他倒不耐煩起來。 和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng. 和風細雨地開展批評和自我批評。 和順 《溫和順從。》寬綽 《(心 胸)開闊。》翩翩 《形容輕快地跳舞, 也形容動物飛舞。》翩跹 《形容輕快地跳舞。》平緩 《(心情、聲音等)緩和; 平和。》跄跄; 跄 《形容行走合乎禮節。》悄悄 《(悄悄兒地)沒有聲音或聲音很低; (行動)不讓人知道。》tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài. 我生怕驚醒了他, 悄悄兒地走了出去。 輕 《負載小; 裝備簡單。》nhấc đặt nhẹ nhàng. 輕抬輕放。輕便; 輕省 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》bước chân nhẹ nhàng. 腳步輕快。âm thanh nhẹ nhàng. 聲音輕柔。輕快 《(動作)不費力。》輕飄飄 《(輕飄飄的)形容輕得像要飄起來的樣子。》輕巧 《重量少而靈巧。》輕柔 《輕而柔和。》輕閒 《輕松安閒; (活兒)不重。》輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》柔和 《溫和而不彊烈; 軟和。》舒暢 《開朗愉快; 舒服痛快。》盈盈 《形容動作輕盈。》