nhựa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhựa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhựa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhựa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhựa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhựa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
化學 《賽璐珞的俗稱。》
lược này làm bằng nhựa.
這把梳子是化學的。 膠 《指橡膠。》
nhựa cao su.
膠布。
黏兒 《像糨糊或像膠的半流體。》
nhựa táo.
棗黏兒。
thông cho nhựa.
松樹出黏兒了。
塑料 《樹脂等高分子化合物與配料混合, 再經加熱加壓而形成的, 具有一定形狀的材料。在常溫下不再變形。種類很多, 如電木、賽璐珞、聚氯乙烯等。一般有質輕、絕緣、耐腐蝕、耐磨等特點。廣泛應用於飛 機、車輛、船舶 、電機、機械、化學、建築等工業, 也用來制造各種日用品。》
《動植物所含的油質。》
nhựa thông
松脂。
脂膏 《脂肪。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhựa trong tiếng Đài Loan

化學 《賽璐珞的俗稱。》lược này làm bằng nhựa. 這把梳子是化學的。 膠 《指橡膠。》nhựa cao su. 膠布。黏兒 《像糨糊或像膠的半流體。》nhựa táo. 棗黏兒。thông cho nhựa. 松樹出黏兒了。塑料 《樹脂等高分子化合物與配料混合, 再經加熱加壓而形成的, 具有一定形狀的材料。在常溫下不再變形。種類很多, 如電木、賽璐珞、聚氯乙烯等。一般有質輕、絕緣、耐腐蝕、耐磨等特點。廣泛應用於飛 機、車輛、船舶 、電機、機械、化學、建築等工業, 也用來制造各種日用品。》脂 《動植物所含的油質。》nhựa thông松脂。脂膏 《脂肪。》

Đây là cách dùng nhựa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhựa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 化學 《賽璐珞的俗稱。》lược này làm bằng nhựa. 這把梳子是化學的。 膠 《指橡膠。》nhựa cao su. 膠布。黏兒 《像糨糊或像膠的半流體。》nhựa táo. 棗黏兒。thông cho nhựa. 松樹出黏兒了。塑料 《樹脂等高分子化合物與配料混合, 再經加熱加壓而形成的, 具有一定形狀的材料。在常溫下不再變形。種類很多, 如電木、賽璐珞、聚氯乙烯等。一般有質輕、絕緣、耐腐蝕、耐磨等特點。廣泛應用於飛 機、車輛、船舶 、電機、機械、化學、建築等工業, 也用來制造各種日用品。》脂 《動植物所含的油質。》nhựa thông松脂。脂膏 《脂肪。》