náo động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

náo động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm náo động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ náo động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm náo động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm náo động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板盪 《指政局混亂, 社會動盪不安。》
暴亂 《破壞社會秩序的武裝騷動。 >
變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》
動亂 《(社會)騷動變亂。》
轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》
náo động cả hội trường
全場轟動。 哄傳 《紛紛傳說。》
náo động chung quanh
四處哄傳。
tin tức này nhanh chống gây náo động.
這消息很快就哄傳開了。 譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》
擾動 《動盪起伏。》
cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.
明朝末年, 農民紛紛起義, 擾動及於全國。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của náo động trong tiếng Đài Loan

板盪 《指政局混亂, 社會動盪不安。》暴亂 《破壞社會秩序的武裝騷動。 >變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》動亂 《(社會)騷動變亂。》轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》náo động cả hội trường全場轟動。 哄傳 《紛紛傳說。》náo động chung quanh四處哄傳。tin tức này nhanh chống gây náo động. 這消息很快就哄傳開了。 譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》擾動 《動盪起伏。》cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước. 明朝末年, 農民紛紛起義, 擾動及於全國。

Đây là cách dùng náo động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ náo động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板盪 《指政局混亂, 社會動盪不安。》暴亂 《破壞社會秩序的武裝騷動。 >變亂 《戰爭或暴力行動所造成的混亂。》動亂 《(社會)騷動變亂。》轟動; 哄動 《同時驚動很多人。》náo động cả hội trường全場轟動。 哄傳 《紛紛傳說。》náo động chung quanh四處哄傳。tin tức này nhanh chống gây náo động. 這消息很快就哄傳開了。 譁然 《形容許多人吵吵嚷嚷。》擾動 《動盪起伏。》cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước. 明朝末年, 農民紛紛起義, 擾動及於全國。