nén tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nén tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nén tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nén tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
按耐 《按壓忍耐。》
按壓 ; 按捺 《壓下去; 控制。也作按納。》
《抑制或堵住不讓出來。》
nén uất ức
憋著一口氣。
《使降落; 向下放(多指抽象事物)。》
nén được cơn giận.
沉下心來。
《做成塊狀的金屬或葯物等。》
《阻止; 禁止。》
không nén được cơn giận.
怒不可遏。
《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》
tức bực trong lòng; giận ngầm; nén giận
含怒。
《锞子。》
捺; 抑止; 平; 按 《按; 抑制。》
cố nén cơn lửa giận trong lòng.
勉彊捺住心頭的怒火。
壓縮 《加上壓力, 使體積縮小。》
《量詞, 用於點著的香。》
十兩。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nén trong tiếng Đài Loan

按耐 《按壓忍耐。》按壓 ; 按捺 《壓下去; 控制。也作按納。》憋 《抑制或堵住不讓出來。》nén uất ức憋著一口氣。沉 《使降落; 向下放(多指抽象事物)。》nén được cơn giận. 沉下心來。錠 《做成塊狀的金屬或葯物等。》遏 《阻止; 禁止。》không nén được cơn giận. 怒不可遏。含 《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》tức bực trong lòng; giận ngầm; nén giận含怒。锞 《锞子。》捺; 抑止; 平; 按 《按; 抑制。》cố nén cơn lửa giận trong lòng. 勉彊捺住心頭的怒火。壓縮 《加上壓力, 使體積縮小。》炷 《量詞, 用於點著的香。》十兩。

Đây là cách dùng nén tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nén tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 按耐 《按壓忍耐。》按壓 ; 按捺 《壓下去; 控制。也作按納。》憋 《抑制或堵住不讓出來。》nén uất ức憋著一口氣。沉 《使降落; 向下放(多指抽象事物)。》nén được cơn giận. 沉下心來。錠 《做成塊狀的金屬或葯物等。》遏 《阻止; 禁止。》không nén được cơn giận. 怒不可遏。含 《帶有某種意思、情感等, 不完全表露出來。》tức bực trong lòng; giận ngầm; nén giận含怒。锞 《锞子。》捺; 抑止; 平; 按 《按; 抑制。》cố nén cơn lửa giận trong lòng. 勉彊捺住心頭的怒火。壓縮 《加上壓力, 使體積縮小。》炷 《量詞, 用於點著的香。》十兩。