nín thở tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nín thở tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nín thở tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nín thở tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nín thở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nín thở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
閉氣 《有意地暫時抑止呼吸。》
người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân
護士放輕腳步閉住氣走近病人床前。
憋氣 《指由於空氣不流通或呼吸受阻礙而引起的窒息的感覺。》
《抑止(呼吸)。》
nín thở
屏著呼吸
屏氣; 屏息 《暫時抑止呼吸; 有意地閉住氣。》
anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
他放輕腳步屏住氣向病房走去。
nín thở lắng nghe
屏息靜聽。
屏聲 《屏住呼吸, 不作聲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nín thở trong tiếng Đài Loan

閉氣 《有意地暫時抑止呼吸。》người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân護士放輕腳步閉住氣走近病人床前。憋氣 《指由於空氣不流通或呼吸受阻礙而引起的窒息的感覺。》屏 《抑止(呼吸)。》nín thở屏著呼吸屏氣; 屏息 《暫時抑止呼吸; 有意地閉住氣。》anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh. 他放輕腳步屏住氣向病房走去。nín thở lắng nghe屏息靜聽。屏聲 《屏住呼吸, 不作聲。》

Đây là cách dùng nín thở tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nín thở tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 閉氣 《有意地暫時抑止呼吸。》người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân護士放輕腳步閉住氣走近病人床前。憋氣 《指由於空氣不流通或呼吸受阻礙而引起的窒息的感覺。》屏 《抑止(呼吸)。》nín thở屏著呼吸屏氣; 屏息 《暫時抑止呼吸; 有意地閉住氣。》anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh. 他放輕腳步屏住氣向病房走去。nín thở lắng nghe屏息靜聽。屏聲 《屏住呼吸, 不作聲。》