nói chuyện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nói chuyện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nói chuyện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói chuyện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nói chuyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nói chuyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搭腔; 打話; 交談; 過話 《互相接觸談話。》
trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
從前他倆合不來, 彼此不搭腔。 動嘴; 嘴 《指說話。》
講話; 會話; 說話; 說話兒; 言聲兒 《閒談。》
anh ấy rất biết nói chuyện.
他很會講話。
龍門陣 《襬龍門陣:談天或講故事。》
談鋒 《談話的勁頭兒。》
hăng say nói chuyện
談鋒甚健。
談話 《兩個人或許多人在一起說話。》
通話 《用彼此聽得懂的話交談。》
họ dùng tiếng Anh để nói chuyện.
他倆用英語通話。
吐話; 吐話兒 《說出話來; 髮話1. 。》
吐屬 《談話用的語句; 談吐。》
張嘴 《把嘴張開, 多指說話。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói chuyện trong tiếng Đài Loan

搭腔; 打話; 交談; 過話 《互相接觸談話。》trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau. 從前他倆合不來, 彼此不搭腔。 動嘴; 嘴 《指說話。》講話; 會話; 說話; 說話兒; 言聲兒 《閒談。》anh ấy rất biết nói chuyện. 他很會講話。龍門陣 《襬龍門陣:談天或講故事。》談鋒 《談話的勁頭兒。》hăng say nói chuyện談鋒甚健。談話 《兩個人或許多人在一起說話。》通話 《用彼此聽得懂的話交談。》họ dùng tiếng Anh để nói chuyện. 他倆用英語通話。吐話; 吐話兒 《說出話來; 髮話1. 。》吐屬 《談話用的語句; 談吐。》張嘴 《把嘴張開, 多指說話。》

Đây là cách dùng nói chuyện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói chuyện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搭腔; 打話; 交談; 過話 《互相接觸談話。》trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau. 從前他倆合不來, 彼此不搭腔。 動嘴; 嘴 《指說話。》講話; 會話; 說話; 說話兒; 言聲兒 《閒談。》anh ấy rất biết nói chuyện. 他很會講話。龍門陣 《襬龍門陣:談天或講故事。》談鋒 《談話的勁頭兒。》hăng say nói chuyện談鋒甚健。談話 《兩個人或許多人在一起說話。》通話 《用彼此聽得懂的話交談。》họ dùng tiếng Anh để nói chuyện. 他倆用英語通話。吐話; 吐話兒 《說出話來; 髮話1. 。》吐屬 《談話用的語句; 談吐。》張嘴 《把嘴張開, 多指說話。》