nói rõ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nói rõ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nói rõ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói rõ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nói rõ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nói rõ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬明 《說得明明白白。暗示細節的確切性和表達的簡潔性。》
表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》
表述 《詳細說明。》
闡; 闡明 《講明白(比較深奧的道理)。》
nói rõ.
闡明。
chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
厤史唯物主義是闡明社會髮展規律的科學。 陳說 《陳述。》
道破 《說穿。》
chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
一語道破天機
告白; 申說; 說明; 詳; 喻 《說明; 表白。》
nói rõ với bạn bè những lo lắng của mình.
向朋友告白自己的憂慮。
交代 《把事情或意見向有關的人說明; 把錯誤或罪行坦白出來。也作交待。》
nói rõ chính sách.
交代政策。
nói rõ vấn đề.
交代問題。
揭示 《使人看見原來不容易看出的事物。》
nói rõ chân lý.
揭示真理。
披露 《髮表:公布。》
剖白 《分辨表白。》
申明 《鄭重說明。》
nói rõ lí do.
申明理由。
nói rõ lập trường.
申明立場。 述說 《陳述說明。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói rõ trong tiếng Đài Loan

襬明 《說得明明白白。暗示細節的確切性和表達的簡潔性。》表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》表述 《詳細說明。》闡; 闡明 《講明白(比較深奧的道理)。》nói rõ. 闡明。chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội. 厤史唯物主義是闡明社會髮展規律的科學。 陳說 《陳述。》道破 《說穿。》chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ. 一語道破天機告白; 申說; 說明; 詳; 喻 《說明; 表白。》nói rõ với bạn bè những lo lắng của mình. 向朋友告白自己的憂慮。交代 《把事情或意見向有關的人說明; 把錯誤或罪行坦白出來。也作交待。》nói rõ chính sách. 交代政策。nói rõ vấn đề. 交代問題。揭示 《使人看見原來不容易看出的事物。》nói rõ chân lý. 揭示真理。披露 《髮表:公布。》剖白 《分辨表白。》申明 《鄭重說明。》nói rõ lí do. 申明理由。nói rõ lập trường. 申明立場。 述說 《陳述說明。》

Đây là cách dùng nói rõ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói rõ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬明 《說得明明白白。暗示細節的確切性和表達的簡潔性。》表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》表述 《詳細說明。》闡; 闡明 《講明白(比較深奧的道理)。》nói rõ. 闡明。chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội. 厤史唯物主義是闡明社會髮展規律的科學。 陳說 《陳述。》道破 《說穿。》chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ. 一語道破天機告白; 申說; 說明; 詳; 喻 《說明; 表白。》nói rõ với bạn bè những lo lắng của mình. 向朋友告白自己的憂慮。交代 《把事情或意見向有關的人說明; 把錯誤或罪行坦白出來。也作交待。》nói rõ chính sách. 交代政策。nói rõ vấn đề. 交代問題。揭示 《使人看見原來不容易看出的事物。》nói rõ chân lý. 揭示真理。披露 《髮表:公布。》剖白 《分辨表白。》申明 《鄭重說明。》nói rõ lí do. 申明理由。nói rõ lập trường. 申明立場。 述說 《陳述說明。》