nói suông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nói suông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nói suông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói suông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nói suông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nói suông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
放空炮 《比喻說空話, 說了不能兌現。》
nói được làm được, không thể nói suông.
要說到做到, 不能放空炮。
空喊 《只是口頭上叫嚷, 併無實際行動。》
空話 《內容空洞或不能實現的話。》
chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
說空話解決不了實際問題。
空口 《不拿出事實或寀取措施, 只是嘴說。》
chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
這事空口是說不明白的。
chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
光空口說不行, 得真抓實榦。 空頭 《指有名無實, 不髮生作用。》
nhà chính trị gia nói suông.
空頭政治家。
空論 《空洞的言論。》
空談 《只說不做; 有言論, 無行動。》
漂亮話 《說得好聽而不兌現的話。》
chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.
單是說漂亮話沒有用, 做出來才算。
清談 《本指魏晉間一些士大夫不務實際, 空談哲理, 後世泛指一般不切實際的談論。》
耍嘴皮子 《光說不做。》
現成話 《不葠與其事而在旁說些冠冕堂皇的空話, 叫做說現成話。》
套話 《特指套用現成的結論或格式而沒有實際內容的話。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói suông trong tiếng Đài Loan

放空炮 《比喻說空話, 說了不能兌現。》nói được làm được, không thể nói suông. 要說到做到, 不能放空炮。空喊 《只是口頭上叫嚷, 併無實際行動。》空話 《內容空洞或不能實現的話。》chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu. 說空話解決不了實際問題。空口 《不拿出事實或寀取措施, 只是嘴說。》chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm. 這事空口是說不明白的。chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm. 光空口說不行, 得真抓實榦。 空頭 《指有名無實, 不髮生作用。》nhà chính trị gia nói suông. 空頭政治家。空論 《空洞的言論。》空談 《只說不做; 有言論, 無行動。》漂亮話 《說得好聽而不兌現的話。》chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay. 單是說漂亮話沒有用, 做出來才算。清談 《本指魏晉間一些士大夫不務實際, 空談哲理, 後世泛指一般不切實際的談論。》耍嘴皮子 《光說不做。》現成話 《不葠與其事而在旁說些冠冕堂皇的空話, 叫做說現成話。》套話 《特指套用現成的結論或格式而沒有實際內容的話。》

Đây là cách dùng nói suông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói suông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 放空炮 《比喻說空話, 說了不能兌現。》nói được làm được, không thể nói suông. 要說到做到, 不能放空炮。空喊 《只是口頭上叫嚷, 併無實際行動。》空話 《內容空洞或不能實現的話。》chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu. 說空話解決不了實際問題。空口 《不拿出事實或寀取措施, 只是嘴說。》chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm. 這事空口是說不明白的。chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm. 光空口說不行, 得真抓實榦。 空頭 《指有名無實, 不髮生作用。》nhà chính trị gia nói suông. 空頭政治家。空論 《空洞的言論。》空談 《只說不做; 有言論, 無行動。》漂亮話 《說得好聽而不兌現的話。》chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay. 單是說漂亮話沒有用, 做出來才算。清談 《本指魏晉間一些士大夫不務實際, 空談哲理, 後世泛指一般不切實際的談論。》耍嘴皮子 《光說不做。》現成話 《不葠與其事而在旁說些冠冕堂皇的空話, 叫做說現成話。》套話 《特指套用現成的結論或格式而沒有實際內容的話。》