nói thẳng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nói thẳng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nói thẳng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói thẳng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nói thẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nói thẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
昌言 《直言無隱。》
打噹面鼓 《比喻有話噹面說, 不背後議論。》
單刀直入 《比喻說話直截了噹, 不繞彎子。》
谔; 谔谔 《形容直話直說。》
簡捷 《直截了噹。也作簡截。》
明白 《公開的; 不含糊的。》
照直 《(說話)直截了噹。》
có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
有話就照直說, 不要吞吞吐吐的。
直抒 《直率地髮抒。》
直言 《毫無顧忌地說出來。》
nói thẳng ra; nói toạc móng heo
直言不諱。 嘴直 《說話直爽。》
đừng trách tôi nói thẳng, việc này anh sai rồi.
彆怪我嘴直, 這事是你不對。

諫諍 《直爽地說出人的過錯, 勸人改正。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói thẳng trong tiếng Đài Loan

昌言 《直言無隱。》打噹面鼓 《比喻有話噹面說, 不背後議論。》單刀直入 《比喻說話直截了噹, 不繞彎子。》谔; 谔谔 《形容直話直說。》簡捷 《直截了噹。也作簡截。》明白 《公開的; 不含糊的。》照直 《(說話)直截了噹。》có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng. 有話就照直說, 不要吞吞吐吐的。直抒 《直率地髮抒。》直言 《毫無顧忌地說出來。》nói thẳng ra; nói toạc móng heo直言不諱。 嘴直 《說話直爽。》đừng trách tôi nói thẳng, việc này anh sai rồi. 彆怪我嘴直, 這事是你不對。書諫諍 《直爽地說出人的過錯, 勸人改正。》

Đây là cách dùng nói thẳng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói thẳng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 昌言 《直言無隱。》打噹面鼓 《比喻有話噹面說, 不背後議論。》單刀直入 《比喻說話直截了噹, 不繞彎子。》谔; 谔谔 《形容直話直說。》簡捷 《直截了噹。也作簡截。》明白 《公開的; 不含糊的。》照直 《(說話)直截了噹。》có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng. 有話就照直說, 不要吞吞吐吐的。直抒 《直率地髮抒。》直言 《毫無顧忌地說出來。》nói thẳng ra; nói toạc móng heo直言不諱。 嘴直 《說話直爽。》đừng trách tôi nói thẳng, việc này anh sai rồi. 彆怪我嘴直, 這事是你不對。書諫諍 《直爽地說出人的過錯, 勸人改正。》