nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nước chảy đá mòn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

千裡之行, 始於足下 《一千裡的路程是從邁第一步開始的, 比喻事情的成功都是由小到大逐漸積累的(見於《老子》六十四章)。》
繩鋸木斷 《比喻力量雖小, 只要堅持不懈, 事情就能成功。》
水滴石穿; 滴水穿石 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》
鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。 比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước chảy đá mòn trong tiếng Đài Loan

千裡之行, 始於足下 《一千裡的路程是從邁第一步開始的, 比喻事情的成功都是由小到大逐漸積累的(見於《老子》六十四章)。》繩鋸木斷 《比喻力量雖小, 只要堅持不懈, 事情就能成功。》水滴石穿; 滴水穿石 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。 比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》

Đây là cách dùng nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước chảy đá mòn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 千裡之行, 始於足下 《一千裡的路程是從邁第一步開始的, 比喻事情的成功都是由小到大逐漸積累的(見於《老子》六十四章)。》繩鋸木斷 《比喻力量雖小, 只要堅持不懈, 事情就能成功。》水滴石穿; 滴水穿石 《比喻只要有恆心, 不斷努力, 事情一定能夠成功。》鐵杵磨成針 《傳說李白幼年時, 在路上碰見一個老大娘, 正在磨一根鐵杵, 說要把它磨成一根針。李白很感動, 改變了中途輟學的念頭, 終於得到了很大的成就(見於宋代祝穆《方輿勝覽·五十三·磨針溪》)。 比喻有恆心肯努力, 做任何事情都能成功。》