nấm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nấm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nấm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nấm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》
nấm hương
香菇。
nấm mùa đông; nấm đông cô
冬菇。
nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)
口蘑。
nấm tươi.
尟蘑。
nấm trắng.
白蘑。
真菌 《低等植物的一門, 沒有葉綠素, 菌絲體中有明顯的細胞核, 以有性或無性的孢子進行繁殖。主要靠菌絲體吸收外界現成的營養物質來維持生活。通常寄生在其他物體上, 自然界中分布很廣, 例如酵母菌, 制造青黴素用的青黴菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物髮黴時長的毛羢狀的東西, 以及某些病原體。》
《低等植物的一大類, 不開花, 沒有莖和葉子, 不含葉綠素, 種類很多, 如細菌、真菌等。》
土堆。

菌子 《蕈。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nấm trong tiếng Đài Loan

菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》nấm hương香菇。nấm mùa đông; nấm đông cô冬菇。nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)口蘑。nấm tươi. 尟蘑。nấm trắng. 白蘑。真菌 《低等植物的一門, 沒有葉綠素, 菌絲體中有明顯的細胞核, 以有性或無性的孢子進行繁殖。主要靠菌絲體吸收外界現成的營養物質來維持生活。通常寄生在其他物體上, 自然界中分布很廣, 例如酵母菌, 制造青黴素用的青黴菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物髮黴時長的毛羢狀的東西, 以及某些病原體。》菌 《低等植物的一大類, 不開花, 沒有莖和葉子, 不含葉綠素, 種類很多, 如細菌、真菌等。》土堆。方菌子 《蕈。》

Đây là cách dùng nấm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nấm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》nấm hương香菇。nấm mùa đông; nấm đông cô冬菇。nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)口蘑。nấm tươi. 尟蘑。nấm trắng. 白蘑。真菌 《低等植物的一門, 沒有葉綠素, 菌絲體中有明顯的細胞核, 以有性或無性的孢子進行繁殖。主要靠菌絲體吸收外界現成的營養物質來維持生活。通常寄生在其他物體上, 自然界中分布很廣, 例如酵母菌, 制造青黴素用的青黴菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物髮黴時長的毛羢狀的東西, 以及某些病原體。》菌 《低等植物的一大類, 不開花, 沒有莖和葉子, 不含葉綠素, 種類很多, 如細菌、真菌等。》土堆。方菌子 《蕈。》