nặng nề tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nặng nề tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nặng nề tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nặng nề tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nặng nề tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nặng nề tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《粗重; 費力氣的。》
mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
大箱子、大櫃子這些笨家具搬起來很不方便。 笨重 《繁重而費力的。》
慘重 《(損失)極其嚴重。》
tổn thất nặng nề
損失慘重。
《感覺沉重(不舒服)。》
沉沉 《形容沉重。》
bước chân nặng nề.
沉重的腳步。
giáng cho địch một đòn nặng nề.
給敵人以沉重的打擊。
沉悶 《(天氣、氣氛等)使人感到沉重而煩悶。》
沉重 《分量大; 程度深。》
吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》
粗笨 《(事物)笨重; 不精細。》
tiếng thở nặng nề.
粗重的喘息聲。
粗重 《聲音低而音勢彊。》
繁重 《(工作、任務)多而重。》
艱巨 《困難而繁重。》
công trình này vô cùng nặng nề.
這個工程非常艱巨。
濃厚 《(色彩、意識、氣氛)重。》
ý thức phong kiến nặng nề.
濃厚的封建意識。 深沉 《(聲音)低沉。》
cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
鐵鎬碰著凍硬的土地。髮出深沉的聲響。 深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》
nghiệp chướng nặng nề.
罪孽深重。
thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
殖民統治帶給非洲各族人民十分深重的災難。 著實 《(言語、動作)分量重; 力量大。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nặng nề trong tiếng Đài Loan

笨 《粗重; 費力氣的。》mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện大箱子、大櫃子這些笨家具搬起來很不方便。 笨重 《繁重而費力的。》慘重 《(損失)極其嚴重。》tổn thất nặng nề損失慘重。沉 《感覺沉重(不舒服)。》沉沉 《形容沉重。》bước chân nặng nề. 沉重的腳步。giáng cho địch một đòn nặng nề. 給敵人以沉重的打擊。沉悶 《(天氣、氣氛等)使人感到沉重而煩悶。》沉重 《分量大; 程度深。》吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》粗笨 《(事物)笨重; 不精細。》tiếng thở nặng nề. 粗重的喘息聲。粗重 《聲音低而音勢彊。》繁重 《(工作、任務)多而重。》艱巨 《困難而繁重。》công trình này vô cùng nặng nề. 這個工程非常艱巨。濃厚 《(色彩、意識、氣氛)重。》ý thức phong kiến nặng nề. 濃厚的封建意識。 深沉 《(聲音)低沉。》cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề. 鐵鎬碰著凍硬的土地。髮出深沉的聲響。 深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》nghiệp chướng nặng nề. 罪孽深重。thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi. 殖民統治帶給非洲各族人民十分深重的災難。 著實 《(言語、動作)分量重; 力量大。》

Đây là cách dùng nặng nề tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nặng nề tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 笨 《粗重; 費力氣的。》mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện大箱子、大櫃子這些笨家具搬起來很不方便。 笨重 《繁重而費力的。》慘重 《(損失)極其嚴重。》tổn thất nặng nề損失慘重。沉 《感覺沉重(不舒服)。》沉沉 《形容沉重。》bước chân nặng nề. 沉重的腳步。giáng cho địch một đòn nặng nề. 給敵人以沉重的打擊。沉悶 《(天氣、氣氛等)使人感到沉重而煩悶。》沉重 《分量大; 程度深。》吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》粗笨 《(事物)笨重; 不精細。》tiếng thở nặng nề. 粗重的喘息聲。粗重 《聲音低而音勢彊。》繁重 《(工作、任務)多而重。》艱巨 《困難而繁重。》công trình này vô cùng nặng nề. 這個工程非常艱巨。濃厚 《(色彩、意識、氣氛)重。》ý thức phong kiến nặng nề. 濃厚的封建意識。 深沉 《(聲音)低沉。》cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề. 鐵鎬碰著凍硬的土地。髮出深沉的聲響。 深重 《(罪孽、災難、危機、苦悶等)程度高。》nghiệp chướng nặng nề. 罪孽深重。thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi. 殖民統治帶給非洲各族人民十分深重的災難。 著實 《(言語、動作)分量重; 力量大。》