nội địa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nội địa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nội địa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nội địa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nội địa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nội địa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
腹地; 內地; 堂奧 《距離邊疆(或沿海)較遠的地區。》
thâm nhập nội địa
深入腹地。
內陸 《大陸遠離海岸的部分。》
國; 境內; 國內 《指本國的, 特指我國的。》
sản phẩm của một nước; hàng quốc nội; hàng nội địa.
國產。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nội địa trong tiếng Đài Loan

腹地; 內地; 堂奧 《距離邊疆(或沿海)較遠的地區。》thâm nhập nội địa深入腹地。內陸 《大陸遠離海岸的部分。》國; 境內; 國內 《指本國的, 特指我國的。》sản phẩm của một nước; hàng quốc nội; hàng nội địa. 國產。

Đây là cách dùng nội địa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nội địa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 腹地; 內地; 堂奧 《距離邊疆(或沿海)較遠的地區。》thâm nhập nội địa深入腹地。內陸 《大陸遠離海岸的部分。》國; 境內; 國內 《指本國的, 特指我國的。》sản phẩm của một nước; hàng quốc nội; hàng nội địa. 國產。