nửa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nửa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nửa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nửa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半... 半; 半... 不 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》
nửa Văn ngôn, nửa Bạch
thoại;
nửa kim nửa cổ
半文半白。
nửa muốn nửa không
半推半就。
nửa mới nửa cũ
半新不舊。
半壁 《半邊, 特指保存下來的或喪失掉的部分國土。》
một nửa Giang Nam
江南半壁。
半截; 半截兒 《一件事物的一半; 半段。》
nửa viên phấn
半截粉筆。 半拉; 半拉子 《半個。》
nửa quả táo
半拉蘋果。
đã qua nửa tháng
過了半拉月。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nửa trong tiếng Đài Loan

半... 半; 半... 不 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》nửa Văn ngôn, nửa Bạchthoại;nửa kim nửa cổ半文半白。nửa muốn nửa không半推半就。nửa mới nửa cũ半新不舊。半壁 《半邊, 特指保存下來的或喪失掉的部分國土。》một nửa Giang Nam江南半壁。半截; 半截兒 《一件事物的一半; 半段。》nửa viên phấn半截粉筆。 半拉; 半拉子 《半個。》nửa quả táo半拉蘋果。đã qua nửa tháng過了半拉月。

Đây là cách dùng nửa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nửa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半... 半; 半... 不 《分彆用在意義相反的兩個詞或詞素前面, 表示相對的兩種性質或狀態同時存在。》nửa Văn ngôn, nửa Bạchthoại;nửa kim nửa cổ半文半白。nửa muốn nửa không半推半就。nửa mới nửa cũ半新不舊。半壁 《半邊, 特指保存下來的或喪失掉的部分國土。》một nửa Giang Nam江南半壁。半截; 半截兒 《一件事物的一半; 半段。》nửa viên phấn半截粉筆。 半拉; 半拉子 《半個。》nửa quả táo半拉蘋果。đã qua nửa tháng過了半拉月。