pcm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

pcm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm pcm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pcm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm pcm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm pcm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Bộ tách ghép kênh PCM trong hệ thống thông tin liên lạc. Điều chế mã xung PCM là một lược đồ số để truyền dữ liệu tương tự.脈衝編碼調制Pulse Code Modulation,PCM由A.裡弗斯於1937年提出的這一概念為數字通信奠定了基礎60年代它開始應用於市內電話網以擴充容量使已有音頻電纜的大部分芯線的傳輸容量擴大2448倍到70年代中末期各國相繼把脈碼調制成功地應用於同軸電纜通信微波接力通信衛星通信和光纖通信等中大容量傳輸系統80年代初脈衝編碼調制已用於市話中繼傳輸和大容量榦線傳輸以及數字程控交換機併在用戶話機中寀用在光纖通信系統中光纖中傳輸的是二進制光脈衝0碼和1碼它由二進制數字信號對光源進行通斷調制而產生而數字信號是對連續變化的模擬信號進行抽樣量化和編碼產生的稱為PCMPulse-code modulation即脈衝編碼調制這種電的數字信號稱為數字基帶信號由PCM電端機產生現在的數字傳輸系統都是寀用脈碼調制Pulse-code modulation體制PCM最初併非傳輸計算機數據用的而是使交換機之間有一條中繼線不是只傳送一條電話信號PCM有兩個標準表現形式即E1和T1中國寀用的是歐洲的E1標準T1的速率是1.544MbitsE1的速率是2.048Mbits脈衝編碼調制可以向用戶提供多種業務既可以提供從2M到155M速率的數字數據專線業務也可以提供話音圖象傳送遠程教學等其他業務特彆適用於對數據傳輸速率要求較高需要更高帶寬的用戶使用

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pcm trong tiếng Đài Loan

Bộ tách ghép kênh PCM trong hệ thống thông tin liên lạc. Điều chế mã xung PCM là một lược đồ số để truyền dữ liệu tương tự.脈衝編碼調制Pulse Code Modulation,PCM由A.裡弗斯於1937年提出的這一概念為數字通信奠定了基礎60年代它開始應用於市內電話網以擴充容量使已有音頻電纜的大部分芯線的傳輸容量擴大2448倍到70年代中末期各國相繼把脈碼調制成功地應用於同軸電纜通信微波接力通信衛星通信和光纖通信等中大容量傳輸系統80年代初脈衝編碼調制已用於市話中繼傳輸和大容量榦線傳輸以及數字程控交換機併在用戶話機中寀用在光纖通信系統中光纖中傳輸的是二進制光脈衝0碼和1碼它由二進制數字信號對光源進行通斷調制而產生而數字信號是對連續變化的模擬信號進行抽樣量化和編碼產生的稱為PCMPulse-code modulation即脈衝編碼調制這種電的數字信號稱為數字基帶信號由PCM電端機產生現在的數字傳輸系統都是寀用脈碼調制Pulse-code modulation體制PCM最初併非傳輸計算機數據用的而是使交換機之間有一條中繼線不是只傳送一條電話信號PCM有兩個標準表現形式即E1和T1中國寀用的是歐洲的E1標準T1的速率是1.544MbitsE1的速率是2.048Mbits脈衝編碼調制可以向用戶提供多種業務既可以提供從2M到155M速率的數字數據專線業務也可以提供話音圖象傳送遠程教學等其他業務特彆適用於對數據傳輸速率要求較高需要更高帶寬的用戶使用

Đây là cách dùng pcm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pcm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: Bộ tách ghép kênh PCM trong hệ thống thông tin liên lạc. Điều chế mã xung PCM là một lược đồ số để truyền dữ liệu tương tự.脈衝編碼調制Pulse Code Modulation,PCM由A.裡弗斯於1937年提出的這一概念為數字通信奠定了基礎60年代它開始應用於市內電話網以擴充容量使已有音頻電纜的大部分芯線的傳輸容量擴大2448倍到70年代中末期各國相繼把脈碼調制成功地應用於同軸電纜通信微波接力通信衛星通信和光纖通信等中大容量傳輸系統80年代初脈衝編碼調制已用於市話中繼傳輸和大容量榦線傳輸以及數字程控交換機併在用戶話機中寀用在光纖通信系統中光纖中傳輸的是二進制光脈衝0碼和1碼它由二進制數字信號對光源進行通斷調制而產生而數字信號是對連續變化的模擬信號進行抽樣量化和編碼產生的稱為PCMPulse-code modulation即脈衝編碼調制這種電的數字信號稱為數字基帶信號由PCM電端機產生現在的數字傳輸系統都是寀用脈碼調制Pulse-code modulation體制PCM最初併非傳輸計算機數據用的而是使交換機之間有一條中繼線不是只傳送一條電話信號PCM有兩個標準表現形式即E1和T1中國寀用的是歐洲的E1標準T1的速率是1.544MbitsE1的速率是2.048Mbits脈衝編碼調制可以向用戶提供多種業務既可以提供從2M到155M速率的數字數據專線業務也可以提供話音圖象傳送遠程教學等其他業務特彆適用於對數據傳輸速率要求較高需要更高帶寬的用戶使用